Phèn sắt là muối kép của sắt III sunfat với muối sunfat của kim loại kiềm hoặc amoni. Ở dạng tinh khiết, nó là tinh thể không màu nhưng thường có màu tím và vết mangan tan trong nước. Phèn sắt được tạo ra bằng cách kết tinh hỗn hợp này và được dùng trong xử lý làm sạch nước.
Phèn sắt FeCl3 36% – 40%
- Dạng lỏng, màu nâu đen sậm
- Hàm lượng: 36% – 40%
- Quy cách: 35 kg/can, 200 kg/phuy, 1000 lít/tank
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng lỏng, màu nâu đen sậm
- Công thức: FeCl3
- Hàm lượng: 36% – 40%
- Công dụng: Dùng trong ngành xử lý nước thải, dệt nhuộm, xi mạ, sản xuất phân bón,…
- Quy cách: 35 kg/can, 200 kg/phuy, 1000 lít/tank
- Xuất xứ: Việt Nam
Với những đặc trưng vượt trội, phèn sắt FeCl3 36% – 40% đang trở thành một giải pháp không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện nay, đặc biệt là trong ngành xử lý nước thải. Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, phèn sắt được xem như một chất keo tụ hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất có hại và cải thiện chất lượng nước. Không chỉ dừng lại ở đó, phèn sắt còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm, xi mạ và sản xuất phân bón nhờ khả năng kết tủa mạnh mẽ và chi phí hợp lý.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Phèn sắt FeCl3 36% – 40%”
Table of Contents
TogglePhèn sắt là gì?
Phèn sắt là một muối kép của sắt III sunfat với muối sunfat của kim loại kiềm hay amoni như phèn sắt FeCl3, Phèn sắt FeSO4. Phèn sắt có vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường. Ở dạng tinh khiết, phèn sắt thường xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu, nhưng do có vết mangan nên thường mang màu tím và dễ tan trong nước.
Quá trình điều chế phèn sắt khá đơn giản, bằng cách kết tinh hỗn hợp sắt III sunfat với muối sunfat của các kim loại kiềm hoặc amoni. Phèn sắt đóng góp to lớn trong việc xử lý và làm sạch nước, giúp loại bỏ các tạp chất và cặn bã hiệu quả.
Phèn sắt FeCl3 36% – 40%
Phèn sắt FeCl3 36% – 40% hay sắt (III) clorua, có công thức hoá học là FeCl3. Đây là một hợp chất vô cơ gồm sắt (Fe) và clorua (Cl).
- Dạng lỏng, màu nâu đen sậm
- Công thức: FeCl3
- Hàm lượng: 36% – 40%
- Công dụng: Dùng trong ngành xử lý nước thải, dệt nhuộm, xi mạ, sản xuất phân bón,…
- Quy cách: 35 kg/can, 200 kg/phuy, 1000 lít/tank
- Xuất xứ: Việt Nam
Đặt tính của phèn sắt FeCl3 36% – 40%
Phèn sắt là một trong những hóa chất quan trọng và phổ biến nhất trong việc xử lý và làm sạch nước thải, nhờ vào những đặc tính nhận biết dễ dàng và hiệu quả cao.
Chúng ta có thể nhận biết phèn sắt qua thị giác, thính giác và vị giác với các dấu hiệu sau:
- Khi pha với nước, phèn sắt tạo ra vị chua đặc trưng,
- Tan hoàn toàn trong nước nhưng lại không tan trong rượu, giúp dễ dàng phân biệt với các chất khác.
- Nước bị nhiễm phèn sắt nặng thường có màu vàng và mùi tanh khó chịu, ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hàng ngày như giặt đồ sẽ làm quần áo ố vàng.
- Phèn sắt ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có giới hạn độ pH rộng, đồng thời độ hòa tan trong nước cũng chậm hơn so với phèn nhôm.
- Nhờ tỷ trọng của Fe(OH)3 lớn hơn Al(OH)3, phèn sắt vẫn có khả năng lắng tụ ngay cả khi trong nước có ít chất huyền phù.
Ứng dụng của phèn sắt FeCl3 36% – 40%
Với những đặc trưng vượt trội, phèn sắt đang trở thành một giải pháp không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống hiện nay, đặc biệt là trong ngành xử lý nước thải. Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, phèn sắt được xem như một chất keo tụ hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất có hại và cải thiện chất lượng nước. Không chỉ dừng lại ở đó, phèn sắt còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm, xi mạ và sản xuất phân bón nhờ khả năng kết tủa mạnh mẽ và chi phí hợp lý.
Trên đây là toàn bộ thông tin về phèn sắt, đặt tính lý hóa của phèn sắt cũng như ứng dụng của phèn sắt trong xử lý nước thải. KaT Solution cung cấp các loại phèn sét đảm bảo mình bạch xuất xứ và chính sách bán hàng tốt nhất.
Khi lựa chọn KaT Solution, Quý khách hàng không chỉ mua sản phẩm mà còn đầu tư vào sự an tâm và hiệu quả lâu dài. Hãy tin tưởng và để KaT Solution trở thành đối tác đáng tin cậy trong hành trình phát triển của Quý khách hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.