Máy thổi khí Tsurumi TSR2-80 thuộc dòng máy thổi khí kiểu Roots 3 thùy trục kép, được sản xuất bởi hãng Tsurumi danh tiếng đến từ Nhật Bản. Đây là thiết bị chuyên dụng trong các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản và cấp khí công nghiệp nhờ khả năng tạo lưu lượng lớn, áp suất ổn định và hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-80
-
Đường kính xả: 80 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1.56 – 7.2 m³/phút
-
Công suất motor: 3.7–7.5 kW
-
Đường kính xả: 80 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1.56 – 7.2 m³/phút
-
Công suất motor: 3.7–7.5 kW
-
Trọng lượng: 116 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 3.35 | 1.52 |
| 1450 | 3.70 | 1.78 |
| 1600 | 4.06 | 2.04 |
| 1750 | 4.42 | 2.30 |
| 1900 | 4.77 | 2.57 |
| 2050 | 5.13 | 2.83 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 2.27 | 2.45 |
| 1450 | 2.61 | 2.72 |
| 1600 | 2.95 | 2.99 |
| 1750 | 3.29 | 3.26 |
| 1900 | 3.63 | 3.53 |
| 2050 | 3.97 | 3.81 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 2.62 | 3.18 |
| 1450 | 2.97 | 3.45 |
| 1600 | 3.31 | 3.72 |
| 1750 | 3.65 | 3.99 |
| 1900 | 3.99 | 4.26 |
| 2050 | 4.33 | 4.53 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 2.38 | 3.80 |
| 1450 | 2.73 | 4.07 |
| 1600 | 3.08 | 4.34 |
| 1750 | 3.42 | 4.61 |
| 1900 | 3.76 | 4.88 |
| 2050 | 4.10 | 5.15 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 2.15 | 4.38 |
| 1450 | 2.49 | 4.66 |
| 1600 | 2.84 | 4.93 |
| 1750 | 3.18 | 5.20 |
| 1900 | 3.52 | 5.47 |
| 2050 | 3.86 | 5.74 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 1.97 | 4.90 |
| 1450 | 2.31 | 5.18 |
| 1600 | 2.65 | 5.46 |
| 1750 | 2.99 | 5.74 |
| 1900 | 3.33 | 6.02 |
| 2050 | 3.67 | 6.29 |
- Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị: bể hiếu khí, bể sinh học, bể SBR.
-
Cấp khí cho ao nuôi cá, tôm: tạo oxy hòa tan hiệu quả cao.
-
Cung cấp khí nén áp suất thấp: dùng trong dây chuyền công nghiệp.
-
Sấy khô, làm mát vật liệu, hệ thống vận chuyển khí trong nhà máy.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-80”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-80 thuộc dòng máy thổi khí kiểu Roots 3 thùy trục kép, được sản xuất bởi hãng Tsurumi danh tiếng đến từ Nhật Bản. Đây là thiết bị chuyên dụng trong các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản và cấp khí công nghiệp nhờ khả năng tạo lưu lượng lớn, áp suất ổn định và hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Table of Contents
ToggleĐặc điểm nổi bật
-
Thiết kế 3 thùy với cổng hút – xả xoắn ốc, giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn.
-
Tối ưu lưu lượng khí với tốc độ vòng quay cao, hoạt động hiệu quả ở cả điều kiện áp lực thấp và cao.
-
Độ bền cơ học cao nhờ cấu trúc chắc chắn, vòng bi chất lượng cao, bánh răng chính xác.
-
Bảo trì dễ dàng, chi phí vận hành thấp, phụ tùng thay thế sẵn có.
Thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-80
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 3.35 | 1.52 |
| 1450 | 3.70 | 1.78 |
| 1600 | 4.06 | 2.04 |
| 1750 | 4.42 | 2.30 |
| 1900 | 4.77 | 2.57 |
| 2050 | 5.13 | 2.83 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 2.27 | 2.45 |
| 1450 | 2.61 | 2.72 |
| 1600 | 2.95 | 2.99 |
| 1750 | 3.29 | 3.26 |
| 1900 | 3.63 | 3.53 |
| 2050 | 3.97 | 3.81 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 2.62 | 3.18 |
| 1450 | 2.97 | 3.45 |
| 1600 | 3.31 | 3.72 |
| 1750 | 3.65 | 3.99 |
| 1900 | 3.99 | 4.26 |
| 2050 | 4.33 | 4.53 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 2.38 | 3.80 |
| 1450 | 2.73 | 4.07 |
| 1600 | 3.08 | 4.34 |
| 1750 | 3.42 | 4.61 |
| 1900 | 3.76 | 4.88 |
| 2050 | 4.10 | 5.15 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 2.15 | 4.38 |
| 1450 | 2.49 | 4.66 |
| 1600 | 2.84 | 4.93 |
| 1750 | 3.18 | 5.20 |
| 1900 | 3.52 | 5.47 |
| 2050 | 3.86 | 5.74 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 1.97 | 4.90 |
| 1450 | 2.31 | 5.18 |
| 1600 | 2.65 | 5.46 |
| 1750 | 2.99 | 5.74 |
| 1900 | 3.33 | 6.02 |
| 2050 | 3.67 | 6.29 |
Công suất motor khuyến nghị: từ 5.5kW – 7.5kW (tùy tốc độ và áp lực vận hành)
Ứng dụng phổ biến
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị: bể hiếu khí, bể sinh học, bể SBR.
-
Cấp khí cho ao nuôi cá, tôm: tạo oxy hòa tan hiệu quả cao.
-
Cung cấp khí nén áp suất thấp: dùng trong dây chuyền công nghiệp.
-
Sấy khô, làm mát vật liệu, hệ thống vận chuyển khí trong nhà máy.
Vì sao nên chọn máy thổi khí TSR2-80?
-
Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng khí, phù hợp cho hệ thống lớn cần lưu lượng cao.
-
Giảm tiêu thụ điện năng nhờ cấu tạo truyền động hiệu quả.
-
Hoạt động ổn định, độ rung thấp, tuổi thọ cao, hạn chế hỏng hóc.
-
Dễ bảo trì, chi phí vận hành hợp lý, phụ kiện dễ thay thế.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-80 là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu lượng khí lớn với áp lực ổn định, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng tối đa.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.