Máy thổi khí Tsurumi TSR2-50 là Roots blower ba thùy, cung cấp lưu lượng khí ổn định cho xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, truyền tải khí nén. Thiết kế dây đai V giúp TSR2-50 vận hành êm, ít rung và độ ồn thấp.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-50
-
Đường kính xả: 50 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 0.76 – 2.5 m³/phút
-
Công suất motor: 1.5–3.7 kW
-
Đường kính xả: 50 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 0.76 – 2.5 m³/phút
-
Công suất motor: 1.5–3.7 kW
-
Trọng lượng: 55 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 1.56 | 0.86 |
| 1450 | 1.79 | 1.03 |
| 1600 | 2.02 | 1.20 |
| 1750 | 2.25 | 1.38 |
| 1900 | 2.51 | 1.57 |
| 2050 | 2.77 | 1.76 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 1.11 | 1.25 |
| 1450 | 1.35 | 1.42 |
| 1600 | 1.58 | 1.60 |
| 1750 | 1.80 | 1.79 |
| 1900 | 2.03 | 1.97 |
| 2050 | 2.27 | 2.16 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 1.43 | 1.66 |
| 1450 | 1.68 | 1.85 |
| 1600 | 1.92 | 2.05 |
| 1750 | 2.16 | 2.24 |
| 1900 | 2.39 | 2.44 |
| 2050 | 2.63 | 2.64 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 1.08 | 2.13 |
| 1450 | 1.30 | 2.34 |
| 1600 | 1.52 | 2.56 |
| 1750 | 1.74 | 2.77 |
| 1900 | 1.97 | 2.99 |
| 2050 | 2.19 | 3.21 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 0.95 | 2.13 |
| 1450 | 1.15 | 2.34 |
| 1600 | 1.35 | 2.56 |
| 1750 | 1.56 | 2.77 |
| 1900 | 1.76 | 2.98 |
| 2050 | 1.97 | 3.19 |
-
Hệ thống xử lý nước thải: sục khí bể hiếu khí, bể thiếu khí.
-
Ngành nuôi trồng thủy sản: cung cấp oxy cho ao nuôi tôm, cá.
-
Lò đốt, hệ thống đốt khí: cấp khí cho buồng đốt.
-
Vận chuyển khí nén bằng áp suất thấp: dùng trong hệ thống vận chuyển hạt nhựa, bột…
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-50”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-50 là thiết bị thuộc dòng Roots blower ba thùy (3-lobe), được thiết kế để cung cấp lưu lượng khí ổn định trong các hệ thống xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, truyền tải khí nén… Với thiết kế truyền động bằng dây đai V, TSR2-50 mang đến khả năng vận hành êm ái, ít rung và độ ồn thấp.
Table of Contents
ToggleĐặc điểm nổi bật
-
Thiết kế 3-lobe hiện đại giúp giảm rung động và dao động áp suất trong quá trình hoạt động.
-
Chất liệu cấu tạo chắc chắn: vỏ làm từ gang xám, trục thép hợp kim, bánh răng thép tôi nhiệt.
-
Sử dụng linh hoạt cho các ứng dụng khí nén áp suất thấp và trung bình.
-
Lắp đặt đơn giản với kiểu kết nối mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K.
Thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-50
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 1.56 | 0.86 |
| 1450 | 1.79 | 1.03 |
| 1600 | 2.02 | 1.20 |
| 1750 | 2.25 | 1.38 |
| 1900 | 2.51 | 1.57 |
| 2050 | 2.77 | 1.76 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 1.11 | 1.25 |
| 1450 | 1.35 | 1.42 |
| 1600 | 1.58 | 1.60 |
| 1750 | 1.80 | 1.79 |
| 1900 | 2.03 | 1.97 |
| 2050 | 2.27 | 2.16 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 1.43 | 1.66 |
| 1450 | 1.68 | 1.85 |
| 1600 | 1.92 | 2.05 |
| 1750 | 2.16 | 2.24 |
| 1900 | 2.39 | 2.44 |
| 2050 | 2.63 | 2.64 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 1.08 | 2.13 |
| 1450 | 1.30 | 2.34 |
| 1600 | 1.52 | 2.56 |
| 1750 | 1.74 | 2.77 |
| 1900 | 1.97 | 2.99 |
| 2050 | 2.19 | 3.21 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 0.95 | 2.13 |
| 1450 | 1.15 | 2.34 |
| 1600 | 1.35 | 2.56 |
| 1750 | 1.56 | 2.77 |
| 1900 | 1.76 | 2.98 |
| 2050 | 1.97 | 3.19 |
Động cơ đề xuất: 1.5 kW – 2.2 kW – 3.7 kW (tùy theo áp lực và tốc độ hoạt động)
Ứng dụng phổ biến
-
Hệ thống xử lý nước thải: sục khí bể hiếu khí, bể thiếu khí.
-
Ngành nuôi trồng thủy sản: cung cấp oxy cho ao nuôi tôm, cá.
-
Lò đốt, hệ thống đốt khí: cấp khí cho buồng đốt.
-
Vận chuyển khí nén bằng áp suất thấp: dùng trong hệ thống vận chuyển hạt nhựa, bột…
Lợi ích khi sử dụng máy thổi khí TSR2-50
-
Tiết kiệm năng lượng nhờ hiệu suất truyền động cao.
-
Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện áp suất và lưu lượng khác nhau.
-
Độ bền vượt trội, bảo trì đơn giản và dễ thay thế phụ tùng.
-
Giảm độ ồn, phù hợp cả trong không gian dân cư và nhà xưởng kín.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.