Máy thổi khí Tsurumi TSR2-200 là model công suất cao thuộc dòng Roots 3 thùy TSR2 của thương hiệu Tsurumi (Nhật Bản), chuyên dùng cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, cấp khí bể hiếu khí hoặc các ứng dụng sục khí cần lưu lượng lớn. Thiết kế chắc chắn, hoạt động êm ái và độ bền cao giúp TSR2-200 trở thành thiết bị đáng tin cậy trong các công trình quy mô lớn.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-200
-
Đường kính xả: 200 mm
-
Tốc độ quay: 700–1450 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 10.15 – 40.93 m³/phút
-
Công suất motor: 18.5–45 kW
-
Đường kính xả: 200 mm
-
Tốc độ quay: 700–1450 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 10.15 – 40.93 m³/phút
-
Công suất motor: 18.5–45 kW
-
Trọng lượng: 547 kg
| Tốc độ (v/ph) | Lưu lượng Qs (m³/phút) | Công suất La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 15.06 | 4.91 |
| 1100 | 16.51 | 5.60 |
| 1200 | 17.96 | 6.29 |
| 1300 | 19.42 | 6.98 |
| 1400 | 20.87 | 7.67 |
| 1500 | 22.32 | 8.36 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 13.84 | 7.07 |
| 1100 | 15.29 | 7.76 |
| 1200 | 16.75 | 8.45 |
| 1300 | 18.20 | 9.14 |
| 1400 | 19.65 | 9.83 |
| 1500 | 21.11 | 10.52 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 11.97 | 8.58 |
| 1100 | 13.42 | 9.27 |
| 1200 | 14.88 | 9.96 |
| 1300 | 16.33 | 10.65 |
| 1400 | 17.78 | 11.34 |
| 1500 | 19.24 | 12.03 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 10.53 | 10.21 |
| 1100 | 11.98 | 10.90 |
| 1200 | 13.43 | 11.59 |
| 1300 | 14.89 | 12.28 |
| 1400 | 16.34 | 12.97 |
| 1500 | 17.79 | 13.66 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 9.36 | 11.85 |
| 1100 | 10.81 | 12.54 |
| 1200 | 12.27 | 13.23 |
| 1300 | 13.72 | 13.92 |
| 1400 | 15.17 | 14.61 |
| 1500 | 16.63 | 15.30 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 8.35 | 13.43 |
| 1100 | 9.80 | 14.12 |
| 1200 | 11.26 | 14.81 |
| 1300 | 12.71 | 15.50 |
| 1400 | 14.16 | 16.19 |
| 1500 | 15.62 | 16.88 |
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đô thị.
-
Cấp khí cho bể hiếu khí, MBBR, SBR.
-
Sục khí nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
-
Ngành chế biến thực phẩm, giấy, dệt nhuộm cần cấp khí ổn định.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-200”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-200 là model công suất cao thuộc dòng Roots 3 thùy TSR2 của thương hiệu Tsurumi (Nhật Bản), chuyên dùng cho các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, cấp khí bể hiếu khí hoặc các ứng dụng sục khí cần lưu lượng lớn. Thiết kế chắc chắn, hoạt động êm ái và độ bền cao giúp TSR2-200 trở thành thiết bị đáng tin cậy trong các công trình quy mô lớn.
Table of Contents
ToggleƯu điểm nổi bật
-
Cấu tạo 3 thùy (Three lobes) giúp giảm rung, giảm dao động áp suất, hoạt động ổn định.
-
Lưu lượng lớn, áp suất ổn định, lý tưởng cho hệ thống hiếu khí, sục khí liên tục.
-
Khả năng làm việc liên tục, độ bền cao, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Thiết kế kín khít, vật liệu chống ăn mòn, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Bảng thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-200
| Tốc độ (v/ph) | Lưu lượng Qs (m³/phút) | Công suất La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 15.06 | 4.91 |
| 1100 | 16.51 | 5.60 |
| 1200 | 17.96 | 6.29 |
| 1300 | 19.42 | 6.98 |
| 1400 | 20.87 | 7.67 |
| 1500 | 22.32 | 8.36 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 13.84 | 7.07 |
| 1100 | 15.29 | 7.76 |
| 1200 | 16.75 | 8.45 |
| 1300 | 18.20 | 9.14 |
| 1400 | 19.65 | 9.83 |
| 1500 | 21.11 | 10.52 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 11.97 | 8.58 |
| 1100 | 13.42 | 9.27 |
| 1200 | 14.88 | 9.96 |
| 1300 | 16.33 | 10.65 |
| 1400 | 17.78 | 11.34 |
| 1500 | 19.24 | 12.03 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 10.53 | 10.21 |
| 1100 | 11.98 | 10.90 |
| 1200 | 13.43 | 11.59 |
| 1300 | 14.89 | 12.28 |
| 1400 | 16.34 | 12.97 |
| 1500 | 17.79 | 13.66 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 9.36 | 11.85 |
| 1100 | 10.81 | 12.54 |
| 1200 | 12.27 | 13.23 |
| 1300 | 13.72 | 13.92 |
| 1400 | 15.17 | 14.61 |
| 1500 | 16.63 | 15.30 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 8.35 | 13.43 |
| 1100 | 9.80 | 14.12 |
| 1200 | 11.26 | 14.81 |
| 1300 | 12.71 | 15.50 |
| 1400 | 14.16 | 16.19 |
| 1500 | 15.62 | 16.88 |
Công suất motor đề xuất: 11 – 18.5 kW tùy theo điều kiện tải.
Ứng dụng phổ biến
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đô thị.
-
Cấp khí cho bể hiếu khí, MBBR, SBR.
-
Sục khí nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
-
Ngành chế biến thực phẩm, giấy, dệt nhuộm cần cấp khí ổn định.
Lý do nên chọn máy thổi khí Tsurumi TSR2-200
-
Đáp ứng yêu cầu cấp khí lớn, áp lực ổn định cho hệ thống xử lý công nghiệp.
-
Chất lượng Nhật Bản, độ bền cao, ít hỏng hóc.
-
Tối ưu chi phí vận hành, dễ lắp đặt và bảo trì.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-200 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống xử lý nước và cấp khí quy mô lớn. Thiết bị mang lại hiệu quả vận hành ổn định, giảm chi phí điện năng và nâng cao tuổi thọ hệ thống sục khí. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.