Máy thổi khí Tsurumi TSR2-100 là dòng máy thổi khí Roots 3 thùy công suất lớn, thiết kế dành riêng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí cao và vận hành bền bỉ trong thời gian dài. Sản phẩm đến từ thương hiệu Tsurumi Nhật Bản – đơn vị nổi tiếng với độ chính xác cơ khí cao và độ tin cậy trong các giải pháp xử lý nước và cấp khí.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-100
-
Đường kính xả: 100 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1.98 – 9.35 m³/phút
-
Công suất motor: 5.5–11 kW
-
Đường kính xả: 100 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1.98 – 9.35 m³/phút
-
Công suất motor: 5.5–11 kW
-
Trọng lượng: 131 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 4.83 | 2.10 |
| 1450 | 5.33 | 2.46 |
| 1600 | 5.83 | 2.82 |
| 1750 | 6.32 | 3.18 |
| 1900 | 6.82 | 3.55 |
| 2050 | 7.32 | 3.91 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 3.27 | 3.43 |
| 1450 | 3.76 | 3.80 |
| 1600 | 4.26 | 4.17 |
| 1750 | 4.76 | 4.54 |
| 1900 | 5.25 | 4.91 |
| 2050 | 5.75 | 5.28 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 3.78 | 4.50 |
| 1450 | 4.28 | 4.87 |
| 1600 | 4.78 | 5.24 |
| 1750 | 5.27 | 5.61 |
| 1900 | 5.77 | 5.98 |
| 2050 | 6.27 | 6.35 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 3.43 | 5.43 |
| 1450 | 3.93 | 5.81 |
| 1600 | 4.43 | 6.19 |
| 1750 | 4.93 | 6.57 |
| 1900 | 5.42 | 6.95 |
| 2050 | 5.92 | 7.33 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 3.11 | 6.27 |
| 1450 | 3.61 | 6.66 |
| 1600 | 4.11 | 7.05 |
| 1750 | 4.61 | 7.44 |
| 1900 | 5.11 | 7.83 |
| 2050 | 5.60 | 8.22 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 2.86 | 7.07 |
| 1450 | 3.36 | 7.47 |
| 1600 | 3.86 | 7.87 |
| 1750 | 4.36 | 8.27 |
| 1900 | 4.85 | 8.67 |
| 2050 | 5.35 | 9.07 |
-
Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp: cấp khí cho bể Aerotank, bể MBR, bể sinh học.
-
Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn: ao, hồ nuôi cá tôm cần lưu lượng khí lớn.
-
Truyền tải khí và khí động học công nghiệp: dùng trong các nhà máy, khu công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và luyện kim: sục khí, trộn hóa chất, đốt sinh học.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-100”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-100 là dòng máy thổi khí Roots 3 thùy công suất lớn, thiết kế dành riêng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí cao và vận hành bền bỉ trong thời gian dài. Sản phẩm đến từ thương hiệu Tsurumi Nhật Bản – đơn vị nổi tiếng với độ chính xác cơ khí cao và độ tin cậy trong các giải pháp xử lý nước và cấp khí.
Table of Contents
ToggleĐặc điểm nổi bật
-
Bộ truyền động 3 thùy kiểu trục kép, giúp giảm rung, hạn chế xung lực và duy trì dòng khí ổn định.
-
Cấu tạo cổng xoắn (Helical port) giúp triệt tiêu tiếng ồn và tối ưu áp suất.
-
Khả năng hoạt động liên tục 24/7, chịu tải cao, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp lớn.
-
Thiết kế dễ bảo trì, tiết kiệm thời gian lắp đặt và chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-100
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 4.83 | 2.10 |
| 1450 | 5.33 | 2.46 |
| 1600 | 5.83 | 2.82 |
| 1750 | 6.32 | 3.18 |
| 1900 | 6.82 | 3.55 |
| 2050 | 7.32 | 3.91 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 3.27 | 3.43 |
| 1450 | 3.76 | 3.80 |
| 1600 | 4.26 | 4.17 |
| 1750 | 4.76 | 4.54 |
| 1900 | 5.25 | 4.91 |
| 2050 | 5.75 | 5.28 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 3.78 | 4.50 |
| 1450 | 4.28 | 4.87 |
| 1600 | 4.78 | 5.24 |
| 1750 | 5.27 | 5.61 |
| 1900 | 5.77 | 5.98 |
| 2050 | 6.27 | 6.35 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 3.43 | 5.43 |
| 1450 | 3.93 | 5.81 |
| 1600 | 4.43 | 6.19 |
| 1750 | 4.93 | 6.57 |
| 1900 | 5.42 | 6.95 |
| 2050 | 5.92 | 7.33 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 3.11 | 6.27 |
| 1450 | 3.61 | 6.66 |
| 1600 | 4.11 | 7.05 |
| 1750 | 4.61 | 7.44 |
| 1900 | 5.11 | 7.83 |
| 2050 | 5.60 | 8.22 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 2.86 | 7.07 |
| 1450 | 3.36 | 7.47 |
| 1600 | 3.86 | 7.87 |
| 1750 | 4.36 | 8.27 |
| 1900 | 4.85 | 8.67 |
| 2050 | 5.35 | 9.07 |
Công suất động cơ khuyến nghị: từ 7.5kW – 11kW, tùy tốc độ và áp suất sử dụng.
Ứng dụng của máy thổi khí TSR2-100
-
Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp: cấp khí cho bể Aerotank, bể MBR, bể sinh học.
-
Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn: ao, hồ nuôi cá tôm cần lưu lượng khí lớn.
-
Truyền tải khí và khí động học công nghiệp: dùng trong các nhà máy, khu công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và luyện kim: sục khí, trộn hóa chất, đốt sinh học.
Lý do nên chọn máy thổi khí Tsurumi TSR2-100
-
Khả năng cấp khí mạnh mẽ, ổn định ở nhiều điều kiện áp suất khác nhau.
-
Hoạt động êm ái, ít rung lắc, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị và hệ thống.
-
Tiết kiệm điện năng, vận hành tối ưu trong dài hạn.
-
Thương hiệu Nhật Bản uy tín, chất lượng được kiểm chứng tại nhiều dự án lớn.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-100 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống cần lưu lượng khí lớn, vận hành bền bỉ và hiệu suất cao. Thiết bị này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng trong dài hạn.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.