Máy khuấy chìm Tsurumi MR
Máy khuấy chìm Tsurumi MR từ Nhật Bản là thiết bị chất lượng cao dùng trong xử lý nước thải, điều hòa lưu lượng và bể thiếu khí. Với thiết kế nhỏ gọn, cánh khuấy hiệu suất cao, máy hoạt động ổn định dưới nước, đáp ứng các yêu cầu khắt khe. Sản phẩm có các dòng phụ như MR, MRL (nước thấp), MRT (dòng chảy lưu hồi) để người dùng lựa chọn theo nhu cầu.
Máy khuấy chìm Tsurumi MR là dòng thiết bị khuấy trộn chất lượng cao đến từ Nhật Bản, chuyên dùng trong các hệ thống xử lý nước thải, điều hòa lưu lượng và bể tiếp xúc thiếu khí. Với thiết kế nhỏ gọn, cánh khuấy hiệu suất cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường ngập nước, máy khuấy chìm Tsurumi MR đáp ứng tối ưu các yêu cầu khuấy trộn trong điều kiện khắt khe nhất.
Sản phẩm bao gồm nhiều dòng phụ như MR, MRL (loại mực nước thấp), MRT (loại dòng chảy lưu hồi), giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của máy khuấy chìm Tsurumi MR
-
Hiệu suất khuấy vượt trội: Cánh khuấy kết nối trực tiếp với mô tơ chìm, thiết kế khí động giúp tạo dòng chảy mạnh và ổn định.
-
Đa dạng lựa chọn: Có phiên bản không vòng dẫn hướng (tăng lưu lượng dòng chảy), có vòng dẫn hướng (tăng khả năng điều tiết dòng), và dòng mực nước thấp (vận hành với mực nước chỉ 500mm).
-
Độ bền cao: Tùy chọn vật liệu gang đúc hoặc inox phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
An toàn và dễ bảo trì: Cảm biến rò rỉ trong buồng dầu (với model từ 1.5kW trở lên) giúp cảnh báo sớm, kết hợp thiết bị nâng hạ TOMR giúp kiểm tra, bảo dưỡng thuận tiện mà không cần xuống bể.
-
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với cả xử lý hiếu khí (aerobic) và thiếu khí (anaerobic), giúp khuấy trộn, hòa tan, cân bằng nồng độ và tăng hiệu quả xử lý.
Ứng dụng của máy khuấy chìm Tsurumi MR
-
Bể điều hòa, bể trung gian, bể thiếu khí
-
Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
-
Lưu thông dòng trong sông hồ, ao hồ nuôi trồng thủy sản
-
Tạo dòng nhân tạo trong hồ bơi, công viên nước
-
Hệ thống Septic tank/Johkasou
Bảng thông số kỹ thuật các model máy khuấy chìm Tsurumi MR (50Hz)
| Model | Công suất
(kW) |
Tốc độ cánh
(v/ph) |
Lực phản ứng
(N) |
Đường kính
cánh (mm) |
Lưu lượng
(m³/phút) |
Trọng lượng
(kg) |
| MR21NF250 | 0.25 | 1420 | 130 | 250 | 0.12 | 24 |
| MR21NF400 | 0.4 | 1420 | 170 | 300 | 0.17 | 24 |
| MR21NF750 | 0.75 | 1410 | 195 | 300 | 0.35 | 24 |
| MR2521EC/CR | 0.75 | 942 | 210 | 300 | 0.62 | 28 |
| MR31NF/NR1.5 | 1.5 | 910 | 295 | 300 | 1.0 | 36 |
| MR32NF/NR1.5 | 1.5 | 910 | 395 | 300 | 1.1 | 36 |
| MR33NF/NR1.5 | 1.5 | 910 | 420 | 300 | 1.2 | 36 |
| MR31NF/NR2.8 | 2.8 | 915 | 500 | 300 | 2.1 | 46 |
| MR32NF/NR2.8 | 2.8 | 915 | 330 | 300 | 2.3 | 46 |
| MR33NF/NR2.8 | 2.8 | 915 | 465 | 300 | 2.5 | 46 |
| MR41NF/NR3.0 | 3.0 | 730 | 570 | 400 | 2.5 | 56 |
| MR42NF/NR3.0 | 3.0 | 730 | 610 | 400 | 2.6 | 56 |
| MR43NF/NR3.0 | 3.0 | 730 | 660 | 400 | 2.7 | 56 |
| MR41NF/NR4.0 | 4.0 | 710 | 660 | 400 | 3.4 | 56 |
| MR42NF/NR4.0 | 4.0 | 710 | 660 | 400 | 3.6 | 56 |
Lưu ý: Bảng trên bao gồm các model sử dụng điện áp và tần số tiêu chuẩn 50Hz. Các phiên bản sử dụng 60Hz hoặc có vòng dẫn hướng (G/GR) sẽ có thông số riêng.
Bảng thông số kỹ thuật các model máy khuấy chìm Tsurumi MR có vòng dẫn hướng
| Model | Công suất
(kW) |
Số cực | Tốc độ
cánh (v/p) |
Lưu lượng
(m³/phút) |
Công suất
trộn (kW) |
Lực
phản ứng (N) |
Trọng lượng
khô (kg) |
Đường kính
cánh (mm) |
| MR31GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 7.3 | 0.9 | 185 | 46 | 300 |
| MR32GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 7.7 | 1.0 | 200 | 46 | 300 |
| MR33GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 9.6 | 1.2 | 285 | 46 | 300 |
| MR31GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 10.7 | 2.1 | 385 | 56 | 300 |
| MR32GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 11.5 | 2.2 | 410 | 56 | 300 |
| MR33GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 12.7 | 2.4 | 490 | 56 | 300 |
| MR41GF/GR3.0 | 3.0 | 8 | 730 | 11.3 | 2.4 | 235 | 125/135 | 400 |
| MR42GF/GR3.0 | 3.0 | 8 | 730 | 12.6 | 2.6 | 375 | 125/135 | 400 |
| MR43GF/GR3.0 | 3.0 | 8 | 730 | 14.4 | 2.6 | 435 | 125/135 | 400 |
| MR41GF/GR4.0 | 4.0 | 8 | 710 | 16.6 | 3.2 | 475 | 125/135 | 400 |
| MR42GF/GR4.0 | 4.0 | 8 | 710 | 18.1 | 3.3 | 540 | 125/135 | 400 |
Bảng thông số kỹ thuật các model máy khuấy chìm Tsurumi MRL (loại mực nước thấp)
| Model | Công suất
(kW) |
Số cực | Tốc độ
cánh (v/p) |
Lưu lượng
(m³/phút) |
Công suất
trộn (kW) |
Lực
phản ứng (N) |
Trọng lượng
khô (kg) |
Đường kính
cánh (mm) |
| MRL21GF250 | 0.25 | 4 | 1420 | 1.91 | 0.09 | 45 | 27 | 155 |
| MRL21GF400 | 0.4 | 4 | 1420 | 2.67 | 0.13 | 72 | 27 | 185 |
| MRL21GF750 | 0.75 | 4 | 1410 | 3.44 | 0.27 | 117 | 27 | 190 |
| MRL2541EC/CR | 0.75 | 6 | 942 | 4.80 | 0.61 | 160 | 39 | 270 |
| MRL31GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 6.2 | 0.9 | 120 | 50 | 300 |
| MRL32GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 6.6 | 1.0 | 130 | 50 | 300 |
| MRL33GF/GR1.5 | 1.5 | 6 | 910 | 8.1 | 1.2 | 185 | 50 | 300 |
| MRL31GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 9.5 | 2.1 | 225 | 61 | 300 |
| MRL32GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 10.2 | 2.2 | 265 | 61 | 300 |
| MRL33GF/GR2.8 | 2.8 | 6 | 915 | 11.0 | 2.4 | 300 | 61 | 300 |
