Màng lọc RO veolia
Màng lọc RO Veolia (Suez) được thiết kế với tiêu chuẩn chất lượng cao, mang lại sự tin cậy và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Với hai kích thước phổ biến là 4040 và 8040, sản phẩm này có khả năng tương thích hoàn hảo với hầu hết các loại vỏ màng hiện có trên thị trường. Điều này không chỉ giúp việc thay thế và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong ứng dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Màng lọc RO Veolia
Màng lọc RO Veolia (Suez) thực sự là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu xử lý nước của bạn. Với dòng màng lọc AG H, khả năng loại bỏ muối hòa tan trong nước đạt mức cao nhất, đảm bảo chất lượng nước tinh khiết. Nếu bạn cần tiết kiệm điện năng hơn, dòng AK và AK H là giải pháp lý tưởng. Đặc biệt, ở những nguồn nước có độ cứng cao, nơi mục tiêu chính là loại bỏ độ cứng của nước thì dòng nano HL sẽ phát huy hiệu quả vượt trội.
Veolia còn cung cấp các dòng AC, AD và AE với khả năng biến đổi nước mặn thành nước uống được – một bước tiến lớn trong công nghệ xử lý nước biển. Đối với nguồn nước mặt dễ gây tắc nghẽn màng lọc, hãy cân nhắc sử dụng dòng AG FR H được thiết kế đặc biệt để chống bám bẩn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thiết kế tiêu chuẩn của màng lọc RO Veolia (Suez) với hai kích thước 4040 và 8040 giúp chúng phù hợp hoàn hảo với hầu hết các vỏ màng trên thị trường hiện nay. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc thay thế mà còn đảm bảo tính linh hoạt khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật chung của màng lọc RO
- Khả năng loại bỏ muối: 99.5 – 99.8%
- Tỷ lệ thu hồi: 15%
- Nồng độ mặn: 2.000 ppm NaCl
- Áp suất: 225 psi
- Nhiệt độ: 25°C (77°F)
Bảng phân loại series màng lọc RO Veolia (Suez)
Loại nước | Series màng RO | Đặc tính loại màng RO |
Nước thông thường/ nước lợ | AG | Áp suất tiêu chuẩn |
AG H
AG FR H |
Áp suất tiêu chuẩn với khả năng loại bỏ cao | |
AG LE H | Low Energy (tiết kiệm điện) | |
AK | Ultra-Low Energy (siêu tiết kiệm điện) | |
AK H | Ultra-Low Energy and High Rejection (siêu tiết kiệm điện và khả năng loại bỏ cao) | |
HL | Nanofiltration (nano) | |
Nước biển | AE, AD và AC | Tiết kiệm điện, loại bỏ cao và cực cao |
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của màng RO
Series | Áp suất (psi) | Lưu lượng (LPM) |
AD | 800 | 12-19 |
AE HR | 800 | 12-19 |
AG | 200 | 15-35 |
AG FR | 200 | 15-35 |
AG HR | 200 | 15-35 |
AG LF | 200 | 15-35 |
AK | 100 | 15-35 |
AK LE | 110 | 15-35 |
AK HR | 120 | 15-35 |
AP | 70 | 15-35 |
CE | 140-140 | 15-30 |
SE | 100 | 8-35 |