Hóa chất dinh dưỡng cho vi sinh
KaT Solution mang đến các giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho vi sinh trong xử lý nước thải, sử dụng nguồn hóa chất đảm bảo về chất lượng, xuất xứ và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng việc duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh là nền tảng quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong quá trình xử lý nước thải, do đó, mọi sản phẩm của chúng tôi đều được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất.
Vi sinh là thành phần không thể thiếu khi ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải, đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng các chất hữu cơ như thức ăn để tiến hành các phản ứng sinh học tổng hợp. Chúng chuyển hóa và phân hủy các chất hữu cơ đơn giản như dầu mỡ, tinh bột, protein đến các hợp chất phức tạp như xenlulozơ, lipid, dầu mỏ và cả các kim loại nặng như sắt, đồng, kẽm, chì, nhôm. Quá trình này giúp giảm thiểu hàm lượng chất ô nhiễm trong nước thải, đảm bảo nước thải đầu ra đáp ứng tiêu chuẩn theo quy định.
Do đó, việc nuôi cấy và bổ sung dinh dưỡng cho vi sinh là điều cần thiết và quyết định hiệu quả của toàn hệ thống xử lý nước thải. Hóa chất dinh dưỡng cho vi sinh trong xử lý nước thải bao gồm nhiều loại khác nhau và có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của vi sinh vật. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về những loại dinh dưỡng cần thiết này để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chúng đối với quá trình xử lý nước thải.
Vai trò của hóa chất dinh dưỡng cho vi sinh
Khi chất dinh dưỡng được cung cấp đủ, tương tự như cơ thể con người được nạp năng lượng, thì hiệu quả làm việc sẽ tốt hơn. Điều này cũng áp dụng với vi sinh vật. Vi sinh vật cần các chất dinh dưỡng như Cacbon, biểu hiện qua chỉ số BOD, Nitơ (N), và Phốt pho (P) để phát triển và hoạt động hiệu quả.
Tỷ lệ chất dinh dưỡng phù hợp là BOD:N:P = 100:5:1, đảm bảo rằng vi sinh vật có đủ nguồn lực để thực hiện các quá trình cần thiết trong môi trường của chúng. Khi tỷ lệ này được duy trì đúng mức, vi sinh vật có thể tối ưu hóa khả năng phân hủy và xử lý các chất hữu cơ, từ đó cải thiện đáng kể hiệu suất công việc trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc sản xuất công nghiệp.
Nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh theo từng loại nước thải
Dưới đây là bảng đặc điểm của từng loại nước thải và hóa chất dinh dưỡng cần bổ sung:
Loại nước thải | Đặc trưng | Loại dinh dưỡng cần bổ sung |
Nước thải sinh hoạt | Ô nhiễm hữu cơ đặc biệt amoni, nito. COD tương đối thấp và thừa nitơ | Cần bổ sung nguồn C và P |
Nước thải y tế | Chứa nhiều chất diệt khuẩn, ô nhiễm amoni, nitơ cao | Cần có hệ thống tiền xử lý loại bỏ chất diệt khuẩn, bổ sung nguồn C |
Nước thải chăn nuôi | Ô nhiễm chất hữu cơ cao, thành phần chính là amoni, nitơ trong nước tiểu và phân của vật nuôi | Cần phải có bể kỵ khí để tăng cường độ phân hủy, bổ sung C |
Nước thải dệt nhuộm | Ô nhiễm hóa chất, kim loại nặng, độ màu,…có các chất hữu cơ phức tạp khó phân hủy | Bổ sung cả 3 nguồn cơ chất C-N-P |
Tương ứng với mỗi loại dinh dưỡng cần bổ sung, chúng ta có các nguồn nguyên liệu sau:
-
Bổ sung Cacbon: mật rỉ đường,… Trong đó, mật rỉ đường được chọn nhiều nhất vì phổ biến và giá thành phải chăng.
-
Bổ sung Nito và Photpho: Dùng phân NPK, đạm ure, đạm DAP…, chỉ cần một lượng rất ít vì chúng là nguyên tố vi lượng.
Các loại hóa chất dinh dưỡng cho vi sinh
Mật rỉ đường
-
Công thức phân tử: C6H12NNaO3S
-
Ngoại quan: Chất lỏng đặc quánh màu nâu đen hoặc vàng nhạt (với mật rỉ đường không màu)
- Thông thường, 1 kg mật rỉ đường sẽ cấp 0.58 kg Cacbon.
Mật rỉ đường là phụ phẩm từ sản xuất đường, ép từ thân cây mía chứa 80-90% nước dịch, trong đó có khoảng 16-18% đường khi mía chín già. Thân mía sau ép lấy nước dịch thu được bã mía. Rỉ mật cũng là phụ phẩm sau khi kết tinh đường tinh thể.
Ure 46%
- Công thức hóa học: (NH2)2CO.
- N ≥ 46%
- Nhiệt độ nóng chảy: 133oC.
- Độ hòa tan trong nước: 1080g/lit nước ở 20oC.
- Độ ẩm: ≤ 0.5%
- Độ tinh khiết: ≥ 99.5%
Phân bón Urea được nhận biết ở dạng tinh thể màu trắng, hạt tròn, dễ tan trong nước, hút ẩm mạnh. Tuy nhiên vỏ hạt đạm đã được bọc lớp chống ẩm nên dễ bảo quản và dễ vận chuyển
Muối lạnh – NH4Cl 99%
- Tên hóa học: Ammonium Chloride
- Công thức hóa học: NH4CL
- Hàm lượng: 99,5%
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Quy cách: 25 – 50Kg/bao
- Tính chất: Dạng tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước
Muối lạnh là hóa chất dạng tinh thể hoặc hạt trắng, không màu, không mùi và có vị mặn, sở hữu tính hút ẩm đáng kể. Muối lạnh NH4Cl là một hợp chất vô cơ có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước, tạo ra những ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Muối lạnh (Ammonium chloride) được sản xuất từ dung dịch amoniac kết hợp với axit clohydrite, một quy trình hiệu quả đem lại sản phẩm chất lượng cao và ổn định.
Phân NPK ( 20-20-15 +TE)
Phân bón NPK là Phân là loại phân bón hỗn hợp. Trong thành phần của phân bón này có chứa các nguyên tố đạm (N), lân (P), kali (K).
Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tháp cao, tiêu chuẩn quốc tế. Cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu, hàm lượng cao và cân đối.
Phân DAP ( 21-53-0)
- Công thức: (NH4)2HPO4
- Thành phần: 21%N-53%P2O5
- Đóng gói: 25-50KG/BAO
- Xuất xứ: Trung Quốc
Phân DAP có tỷ lệ các chất dinh dưỡng (N, P, K) là: 18-46-0 ; 21-53-0. Phân này được sản xuất bằng cách trộn supe lân kép với sunphat amôn.
KaT Solution cung cấp giải pháp dinh dưỡng cho vi sinh xử lý nước thải
KaT Solution mang đến các giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho vi sinh trong xử lý nước thải, sử dụng nguồn hóa chất đảm bảo về chất lượng, xuất xứ và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng việc duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh là nền tảng quan trọng để đạt được hiệu quả cao trong quá trình xử lý nước thải, do đó, mọi sản phẩm của chúng tôi đều được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn cao nhất.
Khi lựa chọn KaT Solution, Quý khách hàng không chỉ mua sản phẩm mà còn đầu tư vào sự an tâm và hiệu quả lâu dài. Hãy tin tưởng và để KaT Solution trở thành đối tác đáng tin cậy trong hành trình phát triển của Quý khách hàng.