Đèn UV Viqua VP
Đèn UV VIQUA VP Series mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt lý tưởng cho các hệ thống cấp nước thương mại nhỏ và dân dụng cao cấp. Với 4 model nổi bật: VP600/2, VP600M/2, VP950/2 và VP950M/2, dòng sản phẩm này đáp ứng nhu cầu xử lý nước sạch khuẩn không hóa chất, giúp giảm chi phí dài hạn và vận hành đơn giản.

Đèn UV VIQUA VP Series là dòng sản phẩm xử lý nước bằng tia cực tím chuyên dụng thuộc phân khúc Professional của VIQUA – Canada, được thiết kế cho các ứng dụng điểm đầu nguồn (point-of-entry) như biệt thự, nhà nghỉ, văn phòng, quán cà phê, hoặc hệ thống cấp nước thương mại quy mô nhỏ.
Các model trong dòng này gồm VP600/2, VP600M/2, VP950/2 và VP950M/2, nổi bật với hiệu suất xử lý mạnh mẽ, dễ lắp đặt và vận hành, đồng thời đảm bảo nguồn nước sạch khuẩn – không hóa chất – không tạo phụ phẩm độc hại.

Đặc điểm nổi bật của đèn UV VIQUA VP
-
Khử trùng hiệu quả các vi sinh vật gây bệnh: Bao gồm E.coli, Giardia, Cryptosporidium, Legionella, Salmonella, và Norovirus.
-
Sử dụng bóng đèn amalgam hiệu suất cao: Cung cấp tia UV ổn định suốt 9.000 giờ sử dụng.
-
Chất liệu buồng đèn bằng thép không gỉ 304, chống ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.
-
Bộ điều khiển thông minh, dễ thao tác, tích hợp hiển thị tuổi thọ bóng đèn, âm báo lỗi và nhắc thay đèn.
-
Model “M” tích hợp cảm biến UV: Giúp giám sát cường độ tia cực tím trong thời gian thực.
-
Tùy chọn van điện từ ngắt dòng chảy tự động, nếu hiệu suất UV giảm xuống dưới ngưỡng an toàn.
Bảng thông số kỹ thuật đèn UV Viqua VP
Thông số | VP600 / VP600M | VP950 / VP950M |
Chuẩn điện áp toàn cầu | 100–240V / 50–60 Hz | 100–240V / 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 78W | 110W |
Áp suất vận hành tối đa | 125 psi (8.62 bar) | 125 psi (8.62 bar) |
Nhiệt độ nước đầu vào | 2 đến 40°C | 2 đến 40°C |
Lưu lượng xử lý (95% UVT) | 24 GPM (91 lpm / 5.5 m³/h) | 34 GPM (130 lpm / 7.8 m³/h) |
Buồng đèn (chamber) | 30.3” x 3.5” (78 cm x 8.9 cm) | 45” x 3.5” (114 cm x 8.9 cm) |
Kích thước controller |
9.3” x 3.25” x 2.5” (24.1 x 8.1 x 6.4 cm) |
|
Đầu kết nối ống | 1″ MNPT | 1.5″ MNPT |
Trọng lượng vận chuyển | 14 lbs (6.4 kg) | 19 lbs (8.6 kg) |
Chất liệu buồng đèn | Inox 304 | Inox 304 |
Cảm biến UV | Chỉ model VP600M | Chỉ model VP950M |
Van điện từ tùy chọn | SOL 1.0 hoặc SOL 1.0/2 | SOL 1.0 hoặc SOL 1.0/2 |
Cấu tạo của đèn UV Viqua VP

1. Van quản lý nhiệt độ (Tùy chọn – Optional): Điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
2. Đế kết nối bóng đèn (Lamp Connector Base): Bộ phận giữ và kết nối bóng đèn UV với hệ thống.
3. Vòng đệm cao su (O-ring): Đảm bảo độ kín nước cho hệ thống, giúp ngăn chặn rò rỉ.
4. Ống thạch anh (Quartz Sleeve): Làm từ GE 214 fused quartz với đầu được mài nhẵn, giúp bảo vệ bóng đèn UV khỏi tiếp xúc trực tiếp với nước trong khi vẫn cho tia UV xuyên qua để khử trùng hiệu quả.
5. Bóng đèn UV HO (High Output UV Lamp): Được làm từ thủy tinh cứng, giúp tạo ra tia UV cường độ cao để khử trùng vi khuẩn, vi sinh vật có hại.
6. Đai ốc giữ (Retaining Nut): Giữ cố định các bộ phận trong hệ thống.
7. Bộ điều khiển (Controller): Điều chỉnh nguồn điện và thời gian hoạt động của đèn UV, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
8. Dây nguồn: Dây nguồn có thể thay thế để kết nối bộ điều khiển với nguồn điện.
9. Bộ gá lắp (Mounting Brackets/Clamp Assembly): Giúp cố định hệ thống đèn UV vào vị trí lắp đặt.
10. Cảm biến UV (UV Sensor): Giúp theo dõi cường độ tia UV để đảm bảo hiệu suất diệt khuẩn ổn định.
11. Lò xo (Spring): Hỗ trợ trong quá trình lắp đặt và giữ chặt các bộ phận bên trong hệ thống.
12. Đai ốc giữ có đầu cắm (Retaining Nut with Plug): Giữ cố định các bộ phận và đảm bảo kết nối chắc chắn trong hệ thống.
Nguyên lý hoạt động của đèn UV Viqua

Hệ thống đèn UV Viqua sử dụng tia cực tím để tiêu diệt các vi sinh vật trong nước. Khi nước chảy qua buồng phản ứng, tia UV sẽ phá hủy DNA của vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác, ngăn chặn khả năng sinh sản và gây bệnh của chúng. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và không sử dụng hóa chất, đảm bảo nước sạch và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm nổi bật của phương pháp này:
-
Không sử dụng hóa chất
-
Không tạo ra sản phẩm phụ độc hại
-
Giữ nguyên hương vị tự nhiên của nước.
Ứng dụng của đèn UV VIQUA VP
Các model VP600/2, VP600M/2, VP950/2, VP950M/2 được ứng dụng trong:
-
Hệ thống xử lý nước đầu nguồn cho gia đình lớn, biệt thự, căn hộ cao cấp.
-
Cơ sở kinh doanh nhỏ như nhà nghỉ, quán cà phê, văn phòng làm việc cần đảm bảo nguồn nước sinh hoạt sạch khuẩn.
-
Hệ thống nước giếng khoan hoặc nước máy không ổn định, cần xử lý triệt để vi khuẩn mà không sử dụng hóa chất.
-
Cơ sở y tế, phòng khám, trường học quy mô nhỏ, yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng nước.
Lợi ích khi sử dụng đèn UV VIQUA VP
-
An toàn tuyệt đối cho sức khỏe – khử trùng mạnh mẽ mà không cần hóa chất, không tạo phụ phẩm độc hại.
-
Duy trì khoáng chất tự nhiên trong nước, không thay đổi mùi vị hay màu sắc.
-
Chi phí vận hành thấp – bóng đèn UV bền, dễ thay thế, bảo trì đơn giản.
-
Lắp đặt nhanh, dễ tích hợp với các hệ thống cấp nước hiện có.
-
Theo dõi trạng thái thiết bị thông minh, giúp người dùng yên tâm về hiệu quả diệt khuẩn liên tục.
Hướng dẫn sử dụng và bảo trì đèn UV Viqua
-
Thay thế đèn định kỳ: Để đảm bảo hiệu quả, nên thay đèn UV sau 9.000 giờ hoạt động.
-
Vệ sinh buồng phản ứng: Giữ buồng phản ứng sạch sẽ để tối ưu hóa hiệu suất.
-
Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và các kết nối chắc chắn.
-
Sử dụng linh kiện chính hãng: Để duy trì hiệu suất và độ bền, luôn sử dụng linh kiện thay thế từ Viqua.

Vì sao nên mua đèn UV Viqua tại KaT Solution?
KaT Solution tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm đèn UV chính hãng thương hiệu VIQUA tại Việt Nam, mang đến giải pháp xử lý nước hiệu quả và an toàn cho nhiều ngành công nghiệp.
Được sản xuất với công nghệ tiên tiến và đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, các đèn UV VIQUA giúp diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch nước hiệu quả mà không làm thay đổi chất lượng nước. Các sản phẩm này được thiết kế để hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường, từ nước ngọt đến nước mặn, và có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước sinh hoạt, nước thải, và ngành công nghiệp thực phẩm.
