Đèn UV Viqua
Đèn UV Viqua là lựa chọn lý tưởng cho mọi đối tượng sử dụng – từ hộ gia đình, khách sạn, spa, đến các nhà máy thực phẩm, trường học, bệnh viện. Với đa dạng mẫu mã, công suất linh hoạt, công nghệ UV tiên tiến, không hóa chất, các dòng sản phẩm của Viqua đáp ứng trọn vẹn nhu cầu xử lý nước sạch hiện đại. Tại KAT Solution, bạn có thể dễ dàng lựa chọn được model đèn UV Viqua phù hợp, được tư vấn chuyên sâu, lắp đặt chuyên nghiệp và bảo hành chính hãng.

Đèn UV Viqua là thiết bị khử trùng nước bằng tia cực tím (UV) đến từ Canada, nổi bật toàn cầu với khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ mà không cần dùng hóa chất. Với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước, thương hiệu VIQUA hiện có mặt tại hơn 100 quốc gia và là lựa chọn hàng đầu của hàng triệu hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức y tế.
Đèn UV Viqua hoạt động bằng cách phát ra tia UV có bước sóng 254nm, giúp phá hủy cấu trúc DNA của vi khuẩn, virus, ký sinh trùng trong nước. Nhờ đó, nước sau khi xử lý không chỉ an toàn tuyệt đối cho sức khỏe mà còn giữ được vị tự nhiên, không có hóa chất và không tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
Ưu điểm nổi bật của đèn UV Viqua
-
Hiệu quả diệt khuẩn lên đến 99.99%, bao gồm E.Coli, Giardia, Cryptosporidium, virus và nấm mốc.
-
Không dùng hóa chất như clo, ozone – an toàn cho cả trẻ nhỏ và người nhạy cảm.
-
Không thay đổi mùi, vị, màu sắc hoặc thành phần khoáng trong nước.
-
Chi phí vận hành thấp, bóng đèn UV có tuổi thọ lên đến 9.000 giờ (~1 năm).
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì đơn giản, không cần kỹ thuật phức tạp.
-
Phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ hộ gia đình đến bệnh viện, khách sạn, nhà máy thực phẩm.
Tổng quan các dòng đèn UV Viqua đã triển khai tại KAT Solution
Hiện nay, KAT Solution đã hoàn thiện và cung cấp toàn bộ các dòng đèn UV Viqua chính hãng, phù hợp cho mọi quy mô sử dụng:
Đèn UV Viqua Tap Family (VT Series)
Dòng Tap Family (VT series) là nhóm sản phẩm đèn UV nhỏ gọn nhất của Viqua, chuyên dùng tại điểm sử dụng (POU) như vòi nước bếp, vòi uống, thiết bị làm đá, máy pha cà phê. Với công suất 1 – 3.5 GPM, đây là giải pháp lý tưởng cho nhà phố, căn hộ hoặc điểm bán nhỏ.
-
Thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt
-
Hoạt động ổn định với chi phí thấp
-
Không yêu cầu bảo trì phức tạp
Thông số | VT1/2 | VT4/2 | S2Q-PA/2 |
Lưu lượng (@ 95% UVT) | 1 GPM (4 lpm) (0.25 m³/hr) | 3.5 GPM (13 lpm) (0.8 m³/hr) | 3 GPM (11 lpm) (0.7 m³/hr) |
Buồng chứa | 12.5” x 2.5” (31.5 cm x 6.5 cm) | 17” x 2.5” (43.6 cm x 6.5 cm) | 17” x 2.5” (43.6 cm x 6.5 cm) |
Bộ điều khiển | 12” 1/2 x 1/2” (31.8 cm x 6.5 cm) | 15” x 2 1/2” (38 cm x 6.5 cm) | 15” x 2 1/2” (38 cm x 6.5 cm) |
Kích thước đầu vào/đầu ra | 3/8” FNPT / 1/2” MNPT* | 1/2” MNPT* | 1/2” MNPT* |
Trọng lượng vận chuyển | 4 lbs (1.8 kg) | 6.5 lbs (2.8 kg) | 7 lbs (3.2 kg) |
Điện áp (2, /2A, /2B) | 200-240V | 200-240V | 200-240V |
Công suất tiêu thụ | 13 W | 20 W | 22 W |

Đèn UV Viqua VH Series (Home Family)
VH Series là dòng UV phổ thông dành cho lọc tổng tại điểm vào (POE) của hộ gia đình. Với lưu lượng xử lý từ 5 đến 18 GPM, dòng này đáp ứng nhu cầu nước sạch cho gia đình 3 – 5 người hoặc biệt thự nhỏ. Sản phẩm có cảnh báo thay bóng đèn, vỏ đèn bằng inox 304 và thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích.
-
Dễ kết nối với hệ lọc thô
-
Phù hợp dùng cho nước giếng hoặc nước máy
-
Đảm bảo khử trùng hiệu quả cho toàn bộ hệ thống nước sinh hoạt
Thông số | VH150 | VH200 | VH410 | VH410M |
Lưu lượng xử lý (@ 95% UVT) | 5 GPM (19 lpm)(1.1 m³/giờ) | 9 GPM (34 lpm) (2.0 m³/giờ) | 18 GPM (70 lpm) (4.2 m³/giờ) | 18 GPM (70 lpm) (4.2 m³/giờ) |
Kích thước buồng phản ứng | 13” x 3.5” (33 cm x 8.9 cm) | 17.75” x 3.5” (45 cm x 8.9 cm) | 23.5” x 3.5” (59.6 cm x 8.9 cm) | 23.5” x 3.5” (59.6 cm x 8.9 cm) |
Kích thước bộ điều khiển | 6.8” x 3.2” x 2.5” (17.2 cm x 8.1 cm x 6.4 cm) | 6.8” x 3.2” x 2.5” (17.2 cm x 8.1 cm x 6.4 cm) | 6.8” x 3.2” x 2.5” (17.2 cm x 8.1 cm x 6.4 cm) | 9.25” x 3.25” x 2.5” (24 cm x 8.1 cm x 6.9 cm) |
Kích thước cổng vào/ra | 3/4” – 1” MNPT COMBO* | 3/4” – 1” MNPT COMBO* | 3/4” – 1” MNPT COMBO* | 3/4” – 1” MNPT COMBO* |
Trọng lượng | 8 lbs (3.6 kg) | 12 lbs (5.4 kg) | 17 lbs (7.7 kg) | 17 lbs (7.7 kg) |
Điện áp | 120-240V / 50-60 Hz | 120-240V / 50-60 Hz | 120-240V / 50-60 Hz | 120-240V / 50-60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 32 W | 35 W | 60 W | 60 W |
Áp suất vận hành tối đa | 125 psi (8.62 bar) | 125 psi (8.62 bar) | 125 psi (8.62 bar) | 125 psi (8.62 bar) |
Nhiệt độ nước đầu vào | 2-40°C (36-104°F) | 2-40°C (36-104°F) | 2-40°C (36-104°F) | 2-40°C (36-104°F) |

Đèn UV Viqua SHF Series (Commercial UV)
Dòng SHF Series thuộc phân khúc công nghiệp nhẹ, được chứng nhận NSF/ANSI 55 Class A, phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện. Với công suất từ 170 đến 290 GPM, thiết bị đáp ứng nhu cầu nước lớn, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khắt khe.
-
Tích hợp cảm biến UV, hiển thị thời gian thực
-
Chất liệu inox 316L bền bỉ, chống ăn mòn
-
Dễ dàng bảo trì với màn hình kỹ thuật số và cảnh báo thông minh
Thông số | SHF-140/2 | SHF-180/2 | SHF-290/2 | SHFM-140/2 | SHFM-180/2 | SHFM-290/2 |
Lưu lượng (VIQUA Standard – 30 mJ/cm²) | 170 GPM (38 m³/h) | 210 GPM (47 m³/h) | 290 GPM (65 m³/h) | 170 GPM (38 m³/h) | 210 GPM (47 m³/h) | 290 GPM (65 m³/h) |
Kích thước buồng chứa (Dài x Rộng x Cao) | 34” x 6” x 14” (86.4 cm x 15.2 cm x 35.6 cm) | 42.5” x 6” x 14” (107.3 cm x 15.2 cm x 35.6 cm) | 42.5” x 8” x 17” (108 cm x 20.3 cm x 43.5 cm) | 34” x 6” x 14” (86.4 cm x 15.2 cm x 35.6 cm) | 42.5” x 6” x 14” (107.3 cm x 15.2 cm x 35.6 cm) | 42.5” x 8” x 17” (108 cm x 20.3 cm x 43.5 cm) |
Cổng kết nối đầu vào/ra | 3” FLANGE | 3” FLANGE | 4” FLANGE | 3” FLANGE | 3” FLANGE | 4” FLANGE |
Trọng lượng vận chuyển | 96 lbs (43.5 kg) | 99 lbs (45 kg) | 286.5 lbs (129.7 kg) | 96.5 lbs (43.7 kg) | 99.5 lbs (45.1 kg) | 287 lbs (130.1 kg) |
Điện áp hoạt động | 100-240V / 50-60 Hz | 100-240V / 50-60 Hz | 100-240V / 50-60 Hz | 100-240V / 50-60 Hz | 100-240V / 50-60 Hz | 100-240V / 50-60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 320 W | 400 W | 550 W | 320 W | 400 W | 550 W |

Đèn UV Viqua Arros™ Series
Dòng Arros™ là thế hệ UV mới nhất của Viqua, thiết kế hiện đại, tích hợp màn hình cảm ứng LCD, điều khiển thông minh và hệ thống báo thay bóng đèn chi tiết. Phù hợp với gia đình hiện đại, Arros có các model dạng đơn lẻ hoặc tích hợp sẵn lõi lọc (Arros-IHS).
-
Giao diện thân thiện, trực quan
-
Vận hành ổn định, độ bền cao
-
Phù hợp biệt thự, nhà phố cao cấp, spa
Thông số | Arros 9 | Arros 15 | Arros 22 |
Lưu lượng xử lý (@ 95% UVT) | 9 gpm (34.1 lpm); 2.0 m³/giờ | 15 gpm (56.8 lpm); 3.41 m³/giờ | 22 gpm (83.3 lpm); 5.0 m³/giờ |
Buồng chứa | 11.2 in. x 4.0 in. (28.4 cm x 10.16 cm) | 16.5 in. x 4.0 in. (42.0 cm x 10.16 cm) | 22.5 in. x 4.0 in. (57.2 cm x 10.16 cm) |
Bộ điều khiển |
10.5 in. x 5.0 in. x 6.5 in. (26.67 cm x 12.7 cm x 16.51 cm) |
||
Kích thước cổng vào/ra |
Combo: 1 in. MNPT, 3/4 in. FNPT |
||
Trọng lượng vận chuyển | 12 lbs (5.44 kg) | 15 lbs (6.8 kg) | 18 lbs (8.16 kg) |
Splash guard (tùy chọn) |
11.85 in. x 5.59 in. x 7.28 in. (30.1 cm x 14.2 in. x 18.5 cm) |
||
Điện áp |
100–240V (50/60 Hz) |
||
Dòng điện tối đa |
1.5 A |
||
Công suất tiêu thụ | 33W | 46W | 60W |
Công suất bóng đèn UV | 25W | 38W | 52W |

Đèn UV Viqua PRO Series (Class A / USEPA)
PRO Series là dòng UV chuyên nghiệp đạt chứng nhận NSF Class A hoặc USEPA, dành cho các ứng dụng y tế, thực phẩm, cấp nước cộng đồng. Thiết bị có thể xử lý từ 10 đến 50 GPM với độ chính xác cao và tích hợp cảm biến UV, đầu ra tín hiệu 4–20mA, van điện từ và quạt làm mát.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất
-
Hoạt động 24/7, tuổi thọ cao
-
Có phiên bản tích hợp UV Monitor và cảnh báo lỗi
Thông số | PRO10 | PRO20 | PRO30 | PRO24-100 | PRO24-168 | PRO50 |
Lưu lượng | 10 GPM (38 lpm / 2.3 m³/h) | 20 GPM (76 lpm / 4.5 m³/h) | 30 GPM (113 lpm / 6.8 m³/h) | 24 GPM (5.4 m³/h) | 24 GPM (5.4 m³/h) | 51–81 GPM (3.0–5.0 m³/h tùy chuẩn) |
Kích thước buồng đèn | 22” x 4” (54 cm x 10 cm) | 31” x 4” (78 cm x 10 cm) | 41” x 4” (103 cm x 10 cm) | 41 in. x 4 in. (103 cm x 10 cm) | 41 in. x 18 in. (103 cm x 45 cm) | 41″ × 4″ (103 cm × 10 cm) |
Kích thước bộ điều khiển | 13” x 6.5” x 4.5” (33 x 16.5 x 11.5 cm) | |||||
Đầu nối ống vào/ra | 1 1/4″ MNPT / 1″ FNPT COMBO | 1.25 in. MNPT x 1 in. FNPT combo | 2″ MNPT | |||
Khối lượng vận chuyển | 25 lbs (11.3 kg) | 28 lbs (12.7 kg) | 31 lbs (14 kg) | 31 lbs (14 kg) | 63 lbs (29 kg) | 31 lbs (14 kg) |
Điện áp hoạt động | 100-240V / 50-60 Hz | |||||
Công suất tiêu thụ | 120 W | 160 W | 230 W | 230 W | 460 W | 230 W |
Van điện từ (Solenoid Valve) | Có (Mã: 650627) | Có (Mã: 650627) | Có (Mã: 650627) | (Mã: 410888-R) Không bắt buộc |

Đèn UV Viqua VP Series
Dòng VP Series là lựa chọn phù hợp cho hộ gia đình lớn hoặc doanh nghiệp nhỏ, với công suất lên đến 110W . Có cả phiên bản có cảm biến UV (VP600M/2, VP950M/2) để giám sát hiệu quả xử lý.
-
Thiết kế chắc chắn, vỏ inox 316L
-
Bộ điều khiển thông minh, báo thay bóng
-
Dễ lắp đặt vào hệ thống lọc tổng tại nhà
Thông số | VP600 / VP600M | VP950 / VP950M |
Chuẩn điện áp toàn cầu | 100–240V / 50–60 Hz | 100–240V / 50–60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 78W | 110W |
Áp suất vận hành tối đa | 125 psi (8.62 bar) | 125 psi (8.62 bar) |
Nhiệt độ nước đầu vào | 2 đến 40°C | 2 đến 40°C |
Lưu lượng xử lý (95% UVT) | 24 GPM (91 lpm / 5.5 m³/h) | 34 GPM (130 lpm / 7.8 m³/h) |
Buồng đèn (chamber) | 30.3” x 3.5” (78 cm x 8.9 cm) | 45” x 3.5” (114 cm x 8.9 cm) |
Kích thước controller |
9.3” x 3.25” x 2.5” (24.1 x 8.1 x 6.4 cm) |
|
Đầu kết nối ống | 1″ MNPT | 1.5″ MNPT |
Trọng lượng vận chuyển | 14 lbs (6.4 kg) | 19 lbs (8.6 kg) |
Chất liệu buồng đèn | Inox 304 | Inox 304 |
Cảm biến UV | Chỉ model VP600M | Chỉ model VP950M |
Van điện từ tùy chọn | SOL 1.0 hoặc SOL 1.0/2 | SOL 1.0 hoặc SOL 1.0/2 |

Đèn UV Viqua H Series
H Series phù hợp với những ứng dụng sinh hoạt lưu lượng cao, điển hình là biệt thự, nhà hàng, khách sạn nhỏ. Với lưu lượng 45 GPM, dòng H có thiết kế gọn, quạt làm mát CoolTouch Fan, cảm biến báo đèn lỗi và tuổi thọ bóng.
-
Kết hợp hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
-
Tùy chọn đầu ra tín hiệu cảm biến
-
Lý tưởng cho nhà có hồ bơi, bể cá, nhu cầu lớn

Đèn UV Viqua K Series
Là phiên bản cao hơn của dòng H, K Series phục vụ cho các hệ thống cấp nước sinh hoạt tập trung hoặc nhu cầu thương mại lớn (80 GPM). Cũng được tích hợp CoolTouch Fan, cảm biến UV và thiết kế công nghiệp.
-
Xử lý được lưu lượng lớn
-
Có thể kết nối song song cho hệ thống modular
-
Phù hợp cho tòa nhà, khu nghỉ dưỡng, khu công nghiệp nhẹ
Hạng mục | H/2 | H+/2 | K/2 | K+/2 |
Lưu lượng (@ 95% UVT) |
45 gpm (170 lpm); 10.2 m³/h |
80 gpm (303 lpm); 18.2 m³/h |
||
Buồng UV |
31 in. x 4 in. (78 cm x 10 cm) |
41 in. x 4 in. (103 cm x 10 cm) |
||
Bộ điều khiển |
13 in. x 6.5 in. x 4.5 in. (33 cm x 16.5 cm x 11.5 cm) |
|||
Đầu nối vào/ra |
Combo 1.25 in. MNPT, 1 in. FNPT |
2 in. MNPT |
||
Trọng lượng vận chuyển |
28 lbs (12.7 kg) |
31 lbs (14 kg) |
||
Điện áp |
100–240V (50–60 Hz) |
|||
– Công suất tiêu thụ | 160W | 160W | 230W | 230W |
– Áp suất vận hành tối đa |
125 psi (8.62 bar) |
|||
– Nhiệt độ nước đầu vào |
2–40°C (36–104°F) |
|||
– Cảm biến UV | Không | Có | Không | Có |
– Tín hiệu đầu ra cảm biến | Không | Tùy chọn | Không | Tùy chọn |
Đèn UV Viqua Specialty
Dòng đèn UV chuyên dụng cho hệ thống điện DC, hoặc nơi không có điện lưới. Có 4 model sử dụng điện 12VDC hoặc 100–240V, phù hợp với cabin, xe lưu động, khu du lịch sinh thái, hệ thống lọc dùng pin mặt trời.
-
Siêu tiết kiệm điện (17W – 30W)
-
Vận hành ổn định với năng lượng tái tạo
-
Lưu lượng từ 3 – 6 GPM
Model | Lưu lượng tối đa | Nguồn điện | Công suất (W) | Kích thước | Kết nối đầu vào/ra | Tính năng nổi bật |
S2Q-PV | 3 GPM (11 lpm) (0.7 m³/hr) | 100–240V AC | 22W | 17″ x 2 1/2″ (43.6 cm x 6.5 cm) | 1/2″ MNPT | Báo thay đèn, buồng inox 304 |
S2Q-P/12VDC | 3 GPM (11 lpm) (0.7 m³/hr) | 12V DC | 17W | 17″ x 2 1/2″ (43.6 cm x 6.5 cm) | 1/2″ MNPT | Dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời |
S5Q-PV | 6 GPM (23 lpm) (1.4 m³/hr) | 100–240V AC | 30W | 22″ x 2 1/2″ (56 cm x 6.5 cm) | 3/4″ MNPT | Báo thay đèn, lưu lượng cao hơn |
S5Q-P/12VDC | 6 GPM (23 lpm) (1.4 m³/hr) | 12V DC | 26W | 22″ x 2 1/2″ (56.1 cm x 6.4 cm) | 3/4″ MNPT | Thích hợp hệ thống di động |

Nguyên lý hoạt động của Đèn UV Viqua

Hệ thống đèn UV Viqua sử dụng tia cực tím để tiêu diệt các vi sinh vật trong nước. Khi nước chảy qua buồng phản ứng, tia UV sẽ phá hủy DNA của vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác, ngăn chặn khả năng sinh sản và gây bệnh của chúng. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và không sử dụng hóa chất, đảm bảo nước sạch và an toàn cho người sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng và bảo trì đèn UV Viqua
-
Thay thế đèn định kỳ: Để đảm bảo hiệu quả, nên thay đèn UV sau 9.000 giờ hoạt động.
-
Vệ sinh buồng phản ứng: Giữ buồng phản ứng sạch sẽ để tối ưu hóa hiệu suất.
-
Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và các kết nối chắc chắn.
-
Sử dụng linh kiện chính hãng: Để duy trì hiệu suất và độ bền, luôn sử dụng linh kiện thay thế từ Viqua.
Vì sao nên mua đèn UV Viqua tại KaT Solution?
KaT Solution tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm đèn UV chính hãng thương hiệu VIQUA tại Việt Nam, mang đến giải pháp xử lý nước hiệu quả và an toàn cho nhiều ngành công nghiệp.
Được sản xuất với công nghệ tiên tiến và đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, các đèn UV VIQUA giúp diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch nước hiệu quả mà không làm thay đổi chất lượng nước. Các sản phẩm này được thiết kế để hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường, từ nước ngọt đến nước mặn, và có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước sinh hoạt, nước thải, và ngành công nghiệp thực phẩm.
