Đầu tán khí AFC75
Đầu tán khí AFC75 là giải pháp tán khí kiểu cap (coarse bubble) không nghẹt, thích hợp cho bể hiếu khí, bể tiêu hòa và bể tiêu hóa hiếu khí. Thiết kế đơn giản, vật liệu chịu UV, dễ lắp đặt và bảo trì, phù hợp cho hệ thống cần dòng khí lớn với chi phí vận hành thấp.
Đầu tán khí AFC75 thuộc loại cap coarse-bubble diffuser được thiết kế để tạo luồng khí mạnh, dễ vệ sinh và tự đóng kín khi ngưng cung cấp khí. AFC75 phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu hiệu suất truyền oxy cực cao nhưng cần tính ổn định, không bị nghẹt, và chi phí đầu tư/ bảo trì thấp. Đặc trưng vật liệu là thân bằng Acetyl (đen, có bảo vệ UV) và màng có thể chọn EPDM hoặc PTFE, giúp linh hoạt theo yêu cầu kháng bẩn và tính ăn mòn. Thông số chính trong bài được tham chiếu từ datasheet chính thức. Datasheet – AFC75
Thông số kỹ thuật đầu tán khí AFC75
-
Dải lưu lượng thiết kế (Design flow, normal): 3.0 – 6.0 SCFM (tương đương khoảng 7 – 10 Sm³/hr).
-
Dải lưu lượng hoạt động: 0 – 10 SCFM (0 – 17 Sm³/hr).
-
Áp lực (Headloss) hoạt động điển hình: khoảng 5 – 20 inches H₂O khi hoạt động trong dải 3–6 SCFM.
-
Kết nối: 3/4″ MNPT (có thể dùng grommets, pipe drilled & tapped hoặc boss inox 3/4″ FNPT).
-
Vật liệu thân: Acetyl (đen) có bảo vệ UV.
-
Membrane (màng): EPDM (tiêu chuẩn) hoặc PTFE (tùy chọn, chống bám bẩn tốt hơn).
-
Số lỗ / kích thước lỗ: 10 lỗ × Ø 5 mm.
-
Độ sâu hoạt động khuyến nghị: phù hợp với hệ thống bể thông thường; thiết kế non-clog cho vận hành gián đoạn hoặc liên tục.
-
Trọng lượng: ~0.3 lbs (≈140 g).
Những thông số trên là điểm khởi đầu để tính toán bố trí đường ống khí và mật độ tán khí cho bể xử lý.
Các biến thể model của đầu tán khí AFC75
| Model | Màng | Thân | Dải lưu
lượng (SCFM) |
Headloss
(in H₂O) |
Kết
nối |
Lỗ | Trọng
lượng |
| AFC75-EPDM | EPDM (tiêu chuẩn) | Acetyl
(đen, UV) |
3.0 – 6.0 (Normal)
/ 0 – 10 (Range) |
~5 – 20 | 3/4″
MNPT |
10 × Ø5 mm | 0.3 lbs (140 g) |
| AFC75-PTFE | PTFE (tăng khả năng chống bám) | Acetyl
(đen, UV) |
3.0 – 6.0 (Normal)
/ 0 – 10 (Range) |
~5 – 20 | 3/4″
MNPT |
10 × Ø5 mm | 0.3 lbs (140 g) |
Ứng dụng tiêu biểu của đầu tán khí AFC75
-
Bể điều hòa (equalization tanks) — cần khuấy và hòa trộn dung dịch.
-
Bể hiếu khí và bể xử lý sinh học nơi không cần truyền oxy tối ưu nhưng cần tránh nghẹt.
-
Bể chứa có hàm lượng rác, vải hoặc sợi: thiết kế non-clog hạn chế tắc nghẽn so với một số tán khí wideband bằng thép.
-
Hồ sinh thái hoặc hệ thống xử lý công nghiệp cần giải pháp khí đơn giản, bền và dễ thay thế.
Lựa chọn, bố trí và lắp đặt
-
Xác định lưu lượng khí tổng của bể dựa trên nhu cầu khuấy trộn hoặc truyền oxy; phân bổ cho số lượng AFC75 phù hợp theo dải 3–6 SCFM/chiếc.
-
Chọn màng: dùng EPDM cho ứng dụng tiêu chuẩn; chọn PTFE nếu bề mặt dễ bám cặn hoặc cần khả năng chống fouling tốt hơn.
-
Phương án gắn: sử dụng 3/4″ MNPT, hoặc dùng grommet/drilled & tapped pipe; với hệ inox, có thể hàn boss 3/4″ FNPT để tăng độ bền kết nối.
-
Khoảng cách và mật độ: bố trí đều trên mặt đáy để tránh vùng chết; kiểm tra headloss để đảm bảo nguồn cung cấp khí đủ áp.
-
Hệ thống đường khí: PVC/CPVC hoặc inox thường dùng; lựa chọn vật liệu phù hợp với áp lực và môi trường.
Bảo trì và vận hành
-
Kiểm tra định kỳ màng và rò rỉ; thay màng khi thấy rách hoặc giảm lưu lượng.
-
Thiết kế non-clog giúp giảm tần suất bảo trì; tuy nhiên vẫn cần kiểm tra ống phân phối khí và grommet.
-
Khi hệ thống ngưng cấp khí, AFC75 tự đóng và ngăn vật liệu rơi vào trong diffuser, giúp thuận tiện cho vận hành gián đoạn.
