Bơm định lượng Blue-White
Bơm định lượng Blue-White là dòng bơm định lượng chuyên nghiệp đến từ Mỹ, được thiết kế cho các hệ thống xử lý nước, cấp hóa chất và công nghiệp. Với hai model chính là C-600P và C-600HV, sản phẩm đáp ứng yêu cầu từ định lượng nhỏ chính xác đến lưu lượng lớn ổn định, mang lại hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
Bơm định lượng Blue-White thuộc dòng CHEM-FEED®, được thiết kế chuyên dụng cho việc định lượng hóa chất, chlorine, polymer, và các dung dịch xử lý nước. Đây là dòng bơm màng cơ khí có độ chính xác cao, khả năng vận hành liên tục và tuổi thọ lâu dài.
Hai dòng nổi bật là C-600P và C-600HV, được phân loại dựa trên yêu cầu ứng dụng:
-
C-600P: chuyên dùng cho áp lực cao và hóa chất ăn mòn.
-
C-600HV: dành cho lưu lượng lớn, hiệu quả trong các hệ thống công nghiệp quy mô lớn.
Cả hai đều được thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp cho cả hệ thống xử lý nước thải, nước cấp, và các nhà máy sản xuất.
Bơm định lượng Blue-White C-600P – Giải pháp cho áp lực cao và môi trường ăn mòn
Dòng C-600P thuộc phân khúc bơm định lượng áp lực cao, nổi bật với độ chính xác, độ bền và khả năng vận hành trong môi trường có hóa chất mạnh.
Thông số kỹ thuật chính
-
Áp lực làm việc tối đa: 125 psi (8.6 bar)
-
Lưu lượng: 1.0 – 21.5 GPH (tương đương 3.8 – 81.4 LPH)
-
Điều chỉnh lưu lượng: 4–100% stroke, turndown ratio 27:1
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 54°C (130°F)
-
Độ nhớt tối đa: 1.000 cP
-
Độ hút tối đa: 3 m (10 ft)
Vật liệu cấu tạo
-
Đầu bơm: PVDF – chống ăn mòn cao
-
Màng bơm: PTFE coated EP – tăng độ kín và tuổi thọ
-
Bi van: Ceramic – chống mài mòn
-
Gioăng: Viton hoặc EPDM tùy chọn
Ứng dụng tiêu biểu
-
Châm chlorine, NaOCl, PAC, polymer cho hệ thống xử lý nước thải
-
Cấp hóa chất định lượng trong dây chuyền công nghiệp
-
Dosing acid, kiềm và dung dịch ăn mòn
Ưu điểm nổi bật
-
Hoạt động ổn định ở áp lực cao
-
Độ chính xác định lượng cao, dễ điều chỉnh
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Phù hợp môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu an toàn cao
Bảng thông số các model C-600P
| Model | Lưu lượng (GPH) | Lưu lượng (LPH) | Áp suất tối đa (bar) | Tốc độ motor (RPM) | Nguồn điện |
| C614P | 1.4 | 5.3 | 8.6 | 14 | 115/230/24 VAC, 12/24 VDC |
| C630P | 3.1 | 11.7 | 8.6 | 30 | Tùy chọn đa nguồn |
| C645P | 4.7 | 17.8 | 5.5 | 45 | – |
| C660P | 6.2 | 23.5 | 4.1 | 60 | – |
| C6125P | 13.2 | 49.9 | 2.1 | 125 | – |
| C6250P | 21.5 | 81.4 | 0.7 | 250 | – |
Bơm định lượng Blue-White C-600HV – Lưu lượng lớn, hiệu suất cao
Dòng C-600HV (High Volume) được thiết kế cho ứng dụng cần định lượng khối lượng hóa chất lớn với áp lực thấp hơn, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả hoạt động.
Thông số kỹ thuật chính
-
Lưu lượng tối đa: 47.1 GPH (178.3 LPH)
-
Áp lực làm việc tối đa: 20 psi (1.4 bar)
-
Điều chỉnh lưu lượng: 4–100% stroke, turndown ratio 27:1
-
Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 54°C (130°F)
-
Độ nhớt tối đa: 1.000 cP
-
Độ hút tối đa: 3 m (10 ft)
Vật liệu cấu tạo
-
Đầu bơm: Acrylic trong suốt – dễ quan sát lưu lượng
-
Màng bơm: EP (tùy chọn Viton)
-
Van: PVC hoặc PVDF tùy cấu hình
-
Bi van: Ceramic
Ứng dụng tiêu biểu
-
Châm hóa chất cho bể điều hòa, bể lắng
-
Bơm dung dịch polymer, hóa chất trung hòa pH
-
Dosing hóa chất làm mát hoặc xử lý nước quy mô lớn
Ưu điểm nổi bật
-
Lưu lượng lớn, phù hợp hệ thống công nghiệp
-
Hoạt động êm, tiết kiệm điện năng
-
Vật liệu bền, dễ bảo dưỡng
-
Độ chính xác cao, điều chỉnh dễ dàng
Bảng thông số các model C-600HV
| Model | Tốc độ (SPM) | Lưu lượng (L/h) | Áp suất max (bar) | Nguồn điện | Công suất tối đa | Trọng lượng |
| C-660HV | 60 | ~23.6 | 1.4 | 220V / 50Hz | 0.31A | 3.6 kg |
| C-6125HV | 125 | ~71.8 | 0.7 | 220V / 50Hz | 0.31A | 3.6 kg |
| C-6250HV | 250 | ~142.6 | 0.35 | 220V / 50Hz | 0.31A | 3.6 kg |
So sánh hai dòng bơm định lượng Blue-White
| Tiêu chí | C-600P | C-600HV |
|---|---|---|
| Áp lực tối đa | 125 psi (8.6 bar) | 20 psi (1.4 bar) |
| Lưu lượng tối đa | 21.5 GPH (81.4 LPH) | 47.1 GPH (178.3 LPH) |
| Đầu bơm | PVDF | Acrylic |
| Màng bơm | PTFE coated EP | EP / Viton |
| Ứng dụng chính | Hóa chất ăn mòn, áp lực cao | Lưu lượng lớn, áp thấp |
| Mức điều chỉnh | 4–100% stroke | 4–100% stroke |
| Tỷ lệ turndown | 27:1 | 27:1 |
Ưu điểm chung của bơm định lượng Blue-White
-
Độ chính xác cao: có thể điều chỉnh stroke từ 4–100% với tỷ lệ turndown lớn, giúp định lượng chính xác ngay cả ở lưu lượng nhỏ.
-
Bền bỉ và chống ăn mòn: vật liệu PVDF, PTFE, acrylic và ceramic được chọn lọc phù hợp với nhiều loại hóa chất khác nhau.
-
Dễ bảo trì: cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp mà không cần dụng cụ đặc biệt.
-
Đa dạng nguồn điện: hỗ trợ cả AC và DC, phù hợp mọi điều kiện lắp đặt.
-
An toàn & chứng nhận quốc tế: đạt tiêu chuẩn UL, CSA, CE, NSF/ANSI 50.
Ứng dụng của bơm định lượng Blue-White
-
Hệ thống xử lý nước thải: châm PAC, polymer, chlorine, hoặc dung dịch khử trùng.
-
Xử lý nước cấp: châm dung dịch trung hòa, NaOCl, acid/kiềm.
-
Công nghiệp hóa chất: định lượng dung môi, dung dịch axit, bazo.
-
Hệ thống làm mát công nghiệp (cooling tower): châm hóa chất chống cáu cặn.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: dosing hương liệu, phụ gia và dung dịch làm sạch.
Hướng dẫn lựa chọn bơm định lượng Blue-White phù hợp
-
Xác định áp lực hệ thống: nếu cần bơm vào đường ống áp cao → chọn C-600P.
-
Xác định lưu lượng yêu cầu: nếu cần định lượng khối lượng lớn → chọn C-600HV.
-
Kiểm tra loại hóa chất: chọn vật liệu PVDF hoặc acrylic tùy độ ăn mòn.
-
Chọn nguồn điện phù hợp: 115V, 230V, 24VDC,… tùy hệ thống.
-
Tham khảo bảng đặc tính lưu lượng – áp lực để chọn đúng model.
Bảo trì và phụ kiện của bơm định lượng Blue-White
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của bơm, nên:
-
Kiểm tra định kỳ màng bơm, van hút – van đẩy và đầu bơm.
-
Thay thế các chi tiết tiêu hao (màng, bi van, gioăng) đúng chu kỳ khuyến nghị.
-
Làm sạch đầu bơm, ống dẫn hóa chất định kỳ để tránh kết tủa.
-
Lắp van một chiều và van an toàn để bảo vệ hệ thống.
KaT Solution – Nhà phân phối bơm định lượng Blue-White chính hãng tại Việt Nam
KaT Solution là đơn vị phân phối và tư vấn kỹ thuật bơm định lượng Blue-White chính hãng, cung cấp đầy đủ dòng C-600P và C-600HV cùng phụ kiện thay thế.
Lợi ích khi chọn KaT Solution:
-
Tư vấn chọn model theo yêu cầu kỹ thuật và lưu lượng thực tế.
-
Cung cấp tài liệu kỹ thuật, bản vẽ lắp đặt chi tiết.
-
Hàng hóa nhập khẩu chính hãng, bảo hành đầy đủ.
-
Hỗ trợ kỹ thuật – bảo trì trọn gói.
