So sánh vật liệu màng ECD350

Dòng đĩa phân phối khí ECD350 có 3 model vật liệu màng chính: EPDM, fEPDM và PTFE, mỗi loại sở hữu ưu điểm riêng về khả năng truyền oxy, độ bền và kháng hóa chất. Bài viết này giúp bạn lựa chọn đúng model phù hợp với điều kiện nước thải và mục tiêu vận hành hệ thống sục khí.

So sánh vật liệu màng ECD350 – EPDM, fEPDM, PTFE: hiệu suất oxy, khả năng chống bám bẩn, kháng hóa chất và độ bền. Chọn đúng model giúp tối ưu hiệu quả sục khí.

Giới thiệu chung về đĩa phân phối khí ECD350

Đĩa phân phối khí ECD350 là dòng fine-bubble diffuser 12 inch được thiết kế cho các hệ thống xử lý nước thải hiếu khí. Với khả năng tạo bong bóng khí mịn, truyền oxy hiệu quả (SOTE > 40%) và headloss thấp, ECD350 được ứng dụng rộng rãi trong các bể hiếu khí, bể SBR, MBBR và retrofit nâng cấp hệ thống sục khí cũ.

Ba model vật liệu màng chính – ECD350-EPDM, ECD350-fEPDM và ECD350-PTFE – cho phép người dùng lựa chọn theo đặc tính nước thải, tần suất bảo trì và yêu cầu tuổi thọ thiết bị.

So sánh vật liệu màng ECD350
So sánh vật liệu màng ECD350

Bảng so sánh chi tiết 3 model ECD350

Tiêu chí ECD350-EPDM ECD350-fEPDM ECD350-PTFE
Vật liệu màng EPDM tiêu chuẩn EPDM phủ fluor (fEPDM) PTFE phủ fluor toàn phần
Hiệu suất truyền oxy (SOTE) > 40% > 40% > 40%
Khả năng chống fouling (bám bẩn) Trung bình Tốt Rất tốt
Kháng hóa chất Hóa chất nhẹ Hóa chất nhẹ – trung bình Hóa chất mạnh, axit/kiềm nhẹ
Headloss (tổn thất áp lực) Thấp Thấp Thấp – trung bình
Độ bền & tuổi thọ 5 – 7 năm 6 – 8 năm 8 – 10 năm
Bảo trì – vệ sinh 6–12 tháng/lần 12–18 tháng/lần 18–24 tháng/lần
Chi phí đầu tư Thấp nhất Trung bình Cao nhất
Phù hợp môi trường nước thải Sinh hoạt, công nghiệp nhẹ Có dầu mỡ, xà phòng, thực phẩm Dệt nhuộm, hóa chất, xi mạ, công nghiệp nặng

Phân tích chi tiết từng loại vật liệu màng

Đĩa phân phối khí ECD350-EPDM

Model tiêu chuẩn sử dụng màng EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) có độ đàn hồi cao, kháng ozone và tia UV. Phù hợp với nước thải sinh hoạt, khu dân cư, tòa nhà, khu công nghiệp nhẹ. Ưu điểm lớn nhất là giá thành hợp lý, dễ bảo trì, lắp đặt linh hoạt, trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất oxy ổn định.

Khuyến nghị sử dụng:

  • Dự án mới hoặc retrofit quy mô vừa
  • Nước thải có nồng độ hữu cơ thấp – trung bình
  • Hệ thống hiếu khí tiêu chuẩn

Đĩa phân phối khí ECD350-fEPDM

Model fEPDM (EPDM phủ fluor) là lựa chọn trung cấp, cải thiện khả năng kháng fouling so với EPDM thông thường. Lớp phủ fluor mỏng trên bề mặt màng giúp giảm bám dầu mỡ, chất tẩy rửa, hợp chất hữu cơ, từ đó duy trì SOTE ổn định trong thời gian dài hơn. Đây là model được ưa chuộng trong các nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, hóa chất nhẹ.

Khuyến nghị sử dụng:

  • Khi nước thải có dầu, xà phòng hoặc chất hoạt động bề mặt
  • Muốn giảm tần suất vệ sinh màng
  • Dự án cần hiệu suất ổn định lâu dài

Đĩa phân phối khí ECD350-PTFE

Model cao cấp nhất dòng ECD350, sử dụng màng PTFE (Polytetrafluoroethylene) phủ fluor toàn phần. Bề mặt PTFE cực kỳ trơn, chống bám bẩn và kháng hóa chất mạnh – kể cả trong môi trường chứa dung môi, axit, kiềm hoặc hợp chất hữu cơ phức tạp. ECD350-PTFE là lựa chọn lý tưởng cho nước thải công nghiệp nặng, dệt nhuộm, xi mạ, hóa chất, thực phẩm và sơn.

Khuyến nghị sử dụng:

  • Khi hệ thống vận hành liên tục, ít dừng để bảo trì
  • Nước thải công nghiệp nặng, có hóa chất hoặc pH dao động
  • Dự án cần độ bền cao, tuổi thọ dài (8–10 năm)

Tổng kết – Nên chọn loại màng nào cho hệ thống sục khí của bạn?

Nhu cầu / Điều kiện Khuyến nghị chọn model
Cần giải pháp kinh tế, phổ thông ECD350-EPDM
Muốn giảm fouling và chi phí bảo trì ECD350-fEPDM
Nước thải công nghiệp nặng, hóa chất, dệt nhuộm ECD350-PTFE
Ưu tiên tuổi thọ và ổn định lâu dài ECD350-PTFE
Cần hiệu suất oxy ổn định, vận hành liên tục fEPDM hoặc PTFE

KaT Solution – Nhà cung cấp đĩa phân phối khí ECD350 chính hãng tại Việt Nam

KaT Solution là nhà cung cấp chính hãng đĩa phân phối khí ECD350 và các model EPDM, fEPDM, PTFE từ thương hiệu Stamford Scientific International (SSI – USA). Chúng tôi mang đến giải pháp trọn gói từ tư vấn – thiết kế – cung cấp – lắp đặt – bảo trì, giúp tối ưu hiệu suất truyền oxy và tiết kiệm năng lượng.

Dịch vụ kỹ thuật KaT Solution gồm:

  • Tư vấn chọn vật liệu màng phù hợp với loại nước thải.

  • Cung cấp bản vẽ bố trí diffuser và tính toán khí động học.

  • Sản phẩm chính hãng, CO/CQ đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

  • Bảo hành – hướng dẫn vận hành và bảo trì hệ thống.

Bài viết liên quan

error:
Mục lục nội dung
Xem Catalog
Xem Catalog
0
Danh sách so sánh
So sánh Đóng