Máy thổi khí Tsurumi TSR2-150 là thiết bị công nghiệp thuộc dòng Roots 3 thùy công suất cao của Tsurumi, Nhật Bản. Với thiết kế chính xác và hiệu suất ổn định, TSR2-150 là lựa chọn ưu tiên cho xử lý nước lớn, cấp khí công nghiệp và hệ thống hiếu khí chuyên sâu.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-150
-
Đường kính xả: 150 mm
-
Tốc độ quay: 1150–1900 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 6.05 – 34.81 m³/phút
-
Công suất motor: 11–30 kW
-
Đường kính xả: 150 mm
-
Tốc độ quay: 1150–1900 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 6.05 – 34.81 m³/phút
-
Công suất motor: 11–30 kW
-
Trọng lượng: 362 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 8.85 | 3.13 |
| 1100 | 9.71 | 3.66 |
| 1200 | 10.58 | 4.19 |
| 1300 | 11.44 | 4.72 |
| 1400 | 12.31 | 5.25 |
| 1500 | 13.17 | 5.78 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 5.74 | 4.88 |
| 1100 | 6.61 | 5.41 |
| 1200 | 7.48 | 5.94 |
| 1300 | 8.34 | 6.47 |
| 1400 | 9.21 | 7.00 |
| 1500 | 10.07 | 7.53 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 6.61 | 6.26 |
| 1100 | 7.48 | 6.79 |
| 1200 | 8.34 | 7.32 |
| 1300 | 9.21 | 7.85 |
| 1400 | 10.07 | 8.38 |
| 1500 | 10.94 | 8.91 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 6.06 | 7.49 |
| 1100 | 6.93 | 8.02 |
| 1200 | 7.79 | 8.55 |
| 1300 | 8.66 | 9.08 |
| 1400 | 9.52 | 9.61 |
| 1500 | 10.39 | 10.14 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 5.51 | 8.65 |
| 1100 | 6.38 | 9.18 |
| 1200 | 7.24 | 9.71 |
| 1300 | 8.11 | 10.24 |
| 1400 | 8.97 | 10.77 |
| 1500 | 9.84 | 11.30 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 5.06 | 9.78 |
| 1100 | 5.92 | 10.31 |
| 1200 | 6.79 | 10.84 |
| 1300 | 7.65 | 11.37 |
| 1400 | 8.52 | 11.90 |
| 1500 | 9.38 | 12.43 |
-
Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp quy mô lớn.
-
Cung cấp khí cho bể hiếu khí, MBR, SBR, MBBR.
-
Hệ thống sục khí nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
-
Các quy trình cần khí nén ổn định như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-150”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-150 là thiết bị công nghiệp thuộc dòng Roots 3 thùy công suất cao của thương hiệu Tsurumi – Nhật Bản. Với thiết kế chính xác, hiệu suất cao và khả năng làm việc ổn định trong thời gian dài, TSR2-150 là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng xử lý nước quy mô lớn, cấp khí trong công nghiệp và hệ thống hiếu khí chuyên sâu.
Table of Contents
ToggleƯu điểm nổi bật
-
Công nghệ 3 thùy giảm dao động áp suất, hạn chế rung và tiếng ồn.
-
Dòng khí ra ổn định, lưu lượng lớn, phù hợp với yêu cầu cấp khí cường độ cao.
-
Vật liệu chế tạo thân bền chắc, khả năng chịu mài mòn và áp lực tốt.
-
Tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì, tối ưu chi phí vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-150
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 8.85 | 3.13 |
| 1100 | 9.71 | 3.66 |
| 1200 | 10.58 | 4.19 |
| 1300 | 11.44 | 4.72 |
| 1400 | 12.31 | 5.25 |
| 1500 | 13.17 | 5.78 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 5.74 | 4.88 |
| 1100 | 6.61 | 5.41 |
| 1200 | 7.48 | 5.94 |
| 1300 | 8.34 | 6.47 |
| 1400 | 9.21 | 7.00 |
| 1500 | 10.07 | 7.53 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 6.61 | 6.26 |
| 1100 | 7.48 | 6.79 |
| 1200 | 8.34 | 7.32 |
| 1300 | 9.21 | 7.85 |
| 1400 | 10.07 | 8.38 |
| 1500 | 10.94 | 8.91 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 6.06 | 7.49 |
| 1100 | 6.93 | 8.02 |
| 1200 | 7.79 | 8.55 |
| 1300 | 8.66 | 9.08 |
| 1400 | 9.52 | 9.61 |
| 1500 | 10.39 | 10.14 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 5.51 | 8.65 |
| 1100 | 6.38 | 9.18 |
| 1200 | 7.24 | 9.71 |
| 1300 | 8.11 | 10.24 |
| 1400 | 8.97 | 10.77 |
| 1500 | 9.84 | 11.30 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 5.06 | 9.78 |
| 1100 | 5.92 | 10.31 |
| 1200 | 6.79 | 10.84 |
| 1300 | 7.65 | 11.37 |
| 1400 | 8.52 | 11.90 |
| 1500 | 9.38 | 12.43 |
Công suất motor khuyến nghị: từ 11 đến 15kW tùy điều kiện vận hành.
Ứng dụng nổi bật
-
Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp quy mô lớn.
-
Cung cấp khí cho bể hiếu khí, MBR, SBR, MBBR.
-
Hệ thống sục khí nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
-
Các quy trình cần khí nén ổn định như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
Vì sao nên chọn máy thổi khí Tsurumi TSR2-150?
-
Lưu lượng lớn – áp suất ổn định, tối ưu cho hệ thống khí động liên tục.
-
Thương hiệu Nhật Bản uy tín, nổi bật với độ bền và độ ổn định vận hành.
-
Dễ lắp đặt, dễ vận hành, chi phí bảo trì thấp, phù hợp với mọi điều kiện công nghiệp.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-150 là giải pháp lý tưởng cho các dự án cần cấp khí mạnh mẽ, ổn định, tiết kiệm điện năng và vận hành hiệu quả trong thời gian dài. Liên hệ KaT Solution ngay để được tư vấn và lựa chọn model phù hợp với hệ thống của bạn.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.