Máy thổi khí Tsurumi TSR2-125 thuộc dòng máy Roots 3 thùy cao cấp của Tsurumi Nhật Bản, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cấp khí với lưu lượng lớn và áp suất ổn định trong các ứng dụng xử lý nước và công nghiệp nặng. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc liên tục, dòng TSR2-125 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống quy mô lớn và yêu cầu khắt khe về độ tin cậy.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-125
-
Đường kính xả: 125 mm
-
Tốc độ quay: 1150–1900 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 2.58 – 13.13 m³/phút
-
Công suất motor: 7.5–15 kW
-
Đường kính xả: 125 mm
-
Tốc độ quay: 1150–1900 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 2.58 – 13.13 m³/phút
-
Công suất motor: 7.5–15 kW
-
Trọng lượng: 223 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 6.51 | 2.37 |
| 1100 | 7.16 | 2.75 |
| 1200 | 7.81 | 3.13 |
| 1300 | 8.47 | 3.51 |
| 1400 | 9.12 | 3.89 |
| 1500 | 9.78 | 4.27 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 4.36 | 3.74 |
| 1100 | 5.01 | 4.12 |
| 1200 | 5.66 | 4.50 |
| 1300 | 6.31 | 4.88 |
| 1400 | 6.97 | 5.26 |
| 1500 | 7.62 | 5.64 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 5.02 | 4.88 |
| 1100 | 5.67 | 5.26 |
| 1200 | 6.32 | 5.64 |
| 1300 | 6.98 | 6.02 |
| 1400 | 7.63 | 6.40 |
| 1500 | 8.29 | 6.78 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 4.55 | 5.91 |
| 1100 | 5.20 | 6.29 |
| 1200 | 5.86 | 6.67 |
| 1300 | 6.51 | 7.05 |
| 1400 | 7.16 | 7.43 |
| 1500 | 7.82 | 7.81 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 4.13 | 6.84 |
| 1100 | 4.79 | 7.22 |
| 1200 | 5.44 | 7.60 |
| 1300 | 6.10 | 7.98 |
| 1400 | 6.75 | 8.36 |
| 1500 | 7.40 | 8.74 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 3.76 | 7.71 |
| 1100 | 4.41 | 8.09 |
| 1200 | 5.07 | 8.47 |
| 1300 | 5.72 | 8.85 |
| 1400 | 6.38 | 9.23 |
| 1500 | 7.03 | 9.61 |
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
-
Cấp khí cho bể hiếu khí, bể MBBR, bể MBR.
-
Ngành nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
-
Trộn hóa chất, sục khí trong ngành thực phẩm, hóa chất và môi trường.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-125”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-125 thuộc dòng máy Roots 3 thùy cao cấp của Tsurumi Nhật Bản, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cấp khí với lưu lượng lớn và áp suất ổn định trong các ứng dụng xử lý nước và công nghiệp nặng. Với hiệu suất vượt trội và khả năng làm việc liên tục, dòng TSR2-125 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống quy mô lớn và yêu cầu khắt khe về độ tin cậy.
Table of Contents
ToggleĐặc điểm nổi bật
-
Thiết kế 3 thùy trục đôi, đảm bảo dòng khí ra liên tục, giảm rung và giảm ồn hiệu quả.
-
Vật liệu chế tạo chất lượng cao, đảm bảo độ bền cơ học và tuổi thọ dài hạn.
-
Hiệu suất ổn định trong dải áp suất rộng, từ 10 đến 60 kPa.
-
Hệ thống truyền động trực tiếp và bảo trì đơn giản, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-125
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1000 | 6.51 | 2.37 |
| 1100 | 7.16 | 2.75 |
| 1200 | 7.81 | 3.13 |
| 1300 | 8.47 | 3.51 |
| 1400 | 9.12 | 3.89 |
| 1500 | 9.78 | 4.27 |
| 20 kPa | ||
| 1000 | 4.36 | 3.74 |
| 1100 | 5.01 | 4.12 |
| 1200 | 5.66 | 4.50 |
| 1300 | 6.31 | 4.88 |
| 1400 | 6.97 | 5.26 |
| 1500 | 7.62 | 5.64 |
| 30 kPa | ||
| 1000 | 5.02 | 4.88 |
| 1100 | 5.67 | 5.26 |
| 1200 | 6.32 | 5.64 |
| 1300 | 6.98 | 6.02 |
| 1400 | 7.63 | 6.40 |
| 1500 | 8.29 | 6.78 |
| 40 kPa | ||
| 1000 | 4.55 | 5.91 |
| 1100 | 5.20 | 6.29 |
| 1200 | 5.86 | 6.67 |
| 1300 | 6.51 | 7.05 |
| 1400 | 7.16 | 7.43 |
| 1500 | 7.82 | 7.81 |
| 50 kPa | ||
| 1000 | 4.13 | 6.84 |
| 1100 | 4.79 | 7.22 |
| 1200 | 5.44 | 7.60 |
| 1300 | 6.10 | 7.98 |
| 1400 | 6.75 | 8.36 |
| 1500 | 7.40 | 8.74 |
| 60 kPa | ||
| 1000 | 3.76 | 7.71 |
| 1100 | 4.41 | 8.09 |
| 1200 | 5.07 | 8.47 |
| 1300 | 5.72 | 8.85 |
| 1400 | 6.38 | 9.23 |
| 1500 | 7.03 | 9.61 |
Công suất motor khuyến nghị: từ 7.5 đến 11kW tùy áp suất vận hành.
Ứng dụng điển hình
-
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
-
Cấp khí cho bể hiếu khí, bể MBBR, bể MBR.
-
Ngành nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
-
Trộn hóa chất, sục khí trong ngành thực phẩm, hóa chất và môi trường.
Lý do nên lựa chọn máy thổi khí Tsurumi TSR2-125
-
Dòng khí ổn định, tiết kiệm điện trong vận hành dài hạn.
-
Cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì, hạn chế thời gian dừng hệ thống.
-
Thương hiệu Nhật Bản uy tín, đã được kiểm chứng tại hàng ngàn công trình trên thế giới.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-125 chính là giải pháp cấp khí lý tưởng cho những hệ thống đòi hỏi lưu lượng lớn và hiệu suất cao, cam kết vận hành ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện công nghiệp.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.