Máy thổi khí Tsurumi TSR2-65 thuộc dòng máy thổi khí dạng Roots 3 thùy do Tsurumi sản xuất, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí trung bình đến cao với áp lực ổn định. TSR2-65 nổi bật với khả năng hoạt động ổn định, cấu trúc chắc chắn và độ bền vượt trội, phù hợp trong nhiều hệ thống xử lý nước thải, cấp khí nuôi trồng thủy sản và truyền tải khí nén áp suất thấp.
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-65
-
Đường kính xả: 65 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1 – 3.38 m³/phút
-
Công suất motor: 2.2–5.5 kW
-
Đường kính xả: 65 mm
-
Tốc độ quay: 1300–2050 vòng/phút
-
Lưu lượng khí: 1 – 3.38 m³/phút
-
Công suất motor: 2.2–5.5 kW
-
Trọng lượng: 58 kg
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 2.35 | 1.14 |
| 1450 | 2.60 | 1.34 |
| 1600 | 2.86 | 1.55 |
| 1750 | 3.11 | 1.76 |
| 1900 | 3.37 | 1.98 |
| 2050 | 3.64 | 2.20 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 1.59 | 1.84 |
| 1450 | 1.86 | 2.05 |
| 1600 | 2.12 | 2.26 |
| 1750 | 2.38 | 2.48 |
| 1900 | 2.64 | 2.69 |
| 2050 | 2.91 | 2.91 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 1.84 | 2.39 |
| 1450 | 2.13 | 2.61 |
| 1600 | 2.41 | 2.83 |
| 1750 | 2.69 | 3.06 |
| 1900 | 2.97 | 3.28 |
| 2050 | 3.26 | 3.50 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 1.63 | 2.86 |
| 1450 | 1.91 | 3.09 |
| 1600 | 2.19 | 3.32 |
| 1750 | 2.47 | 3.55 |
| 1900 | 2.75 | 3.78 |
| 2050 | 3.03 | 4.01 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 1.48 | 3.28 |
| 1450 | 1.75 | 3.52 |
| 1600 | 2.02 | 3.75 |
| 1750 | 2.29 | 3.99 |
| 1900 | 2.56 | 4.23 |
| 2050 | 2.83 | 4.47 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 1.36 | 3.65 |
| 1450 | 1.62 | 3.90 |
| 1600 | 1.88 | 4.14 |
| 1750 | 2.14 | 4.38 |
| 1900 | 2.40 | 4.63 |
| 2050 | 2.66 | 4.87 |
-
Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: thổi khí bể Aerotank, bể thiếu khí.
-
Nuôi trồng thủy sản quy mô vừa và lớn: cấp oxy cho ao, hồ.
-
Cấp khí cho hệ thống đốt: lò đốt chất thải, lò nung.
-
Vận chuyển khí trong nhà máy sản xuất: dùng cho hệ thống cấp khí đường ống dài.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy thổi khí Tsurumi TSR2-65”
Máy thổi khí Tsurumi TSR2-65 thuộc dòng máy thổi khí dạng Roots 3 thùy do Tsurumi sản xuất, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu lưu lượng khí trung bình đến cao với áp lực ổn định. TSR2-65 nổi bật với khả năng hoạt động ổn định, cấu trúc chắc chắn và độ bền vượt trội, phù hợp trong nhiều hệ thống xử lý nước thải, cấp khí nuôi trồng thủy sản và truyền tải khí nén áp suất thấp.
Table of Contents
ToggleĐặc điểm nổi bật
-
Cấu trúc 3-lobe rotor giúp giảm rung, giảm dao động áp suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Hút – xả khí bằng cổng xoắn (Helical port), giúp làm mượt dòng khí, hạn chế xung động và tiếng ồn.
-
Tùy chọn tốc độ linh hoạt từ 1300 đến 2050 vòng/phút phù hợp cho nhiều yêu cầu áp lực.
-
Dễ dàng bảo trì và thay thế phụ tùng nhờ thiết kế module hóa, dễ tháo lắp.
Thông số kỹ thuật máy thổi khí Tsurumi TSR2-65
| Tốc độ (v/ph) | Qs (m³/phút) | La (kW) |
| 10 kPa | ||
| 1300 | 2.35 | 1.14 |
| 1450 | 2.60 | 1.34 |
| 1600 | 2.86 | 1.55 |
| 1750 | 3.11 | 1.76 |
| 1900 | 3.37 | 1.98 |
| 2050 | 3.64 | 2.20 |
| 20 kPa | ||
| 1300 | 1.59 | 1.84 |
| 1450 | 1.86 | 2.05 |
| 1600 | 2.12 | 2.26 |
| 1750 | 2.38 | 2.48 |
| 1900 | 2.64 | 2.69 |
| 2050 | 2.91 | 2.91 |
| 30 kPa | ||
| 1300 | 1.84 | 2.39 |
| 1450 | 2.13 | 2.61 |
| 1600 | 2.41 | 2.83 |
| 1750 | 2.69 | 3.06 |
| 1900 | 2.97 | 3.28 |
| 2050 | 3.26 | 3.50 |
| 40 kPa | ||
| 1300 | 1.63 | 2.86 |
| 1450 | 1.91 | 3.09 |
| 1600 | 2.19 | 3.32 |
| 1750 | 2.47 | 3.55 |
| 1900 | 2.75 | 3.78 |
| 2050 | 3.03 | 4.01 |
| 50 kPa | ||
| 1300 | 1.48 | 3.28 |
| 1450 | 1.75 | 3.52 |
| 1600 | 2.02 | 3.75 |
| 1750 | 2.29 | 3.99 |
| 1900 | 2.56 | 4.23 |
| 2050 | 2.83 | 4.47 |
| 60 kPa | ||
| 1300 | 1.36 | 3.65 |
| 1450 | 1.62 | 3.90 |
| 1600 | 1.88 | 4.14 |
| 1750 | 2.14 | 4.38 |
| 1900 | 2.40 | 4.63 |
| 2050 | 2.66 | 4.87 |
Công suất động cơ khuyến nghị: 3.7kW – 5.5kW (tùy mức áp lực và tốc độ)
Ứng dụng phổ biến của máy thổi khí TSR2-65
-
Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: thổi khí bể Aerotank, bể thiếu khí.
-
Nuôi trồng thủy sản quy mô vừa và lớn: cấp oxy cho ao, hồ.
-
Cấp khí cho hệ thống đốt: lò đốt chất thải, lò nung.
-
Vận chuyển khí trong nhà máy sản xuất: dùng cho hệ thống cấp khí đường ống dài.
Lợi ích khi sử dụng Tsurumi TSR2-65
-
Đảm bảo lưu lượng khí ổn định, hoạt động liên tục 24/7.
-
Tiết kiệm điện năng nhờ hiệu suất truyền động cao.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
-
Chi phí vận hành thấp, tuổi thọ cao, hạn chế sự cố.
Các model máy thổi khí Tsurumi TSR
| Model | Đường kính
ống xả (mm) |
Tốc độ
(v/p) |
Qs (m³/min)
@10kPa |
Qs (m³/min)
@20kPa |
Qs (m³/min)
@30kPa |
Qs (m³/min)
@40kPa |
Qs (m³/min)
@50kPa |
Công suất
yêu cầu (kW) |
| TSR2-50 | 50 | 1300–2050 | 0.76–1.56 | 0.88–1.79 | 0.95–2.02 | 1.03–2.25 | 1.13–2.51 | 1.5–3.7 |
| TSR2-65 | 65 | 1300–2050 | 1.00–2.04 | 1.11–2.35 | 1.24–2.70 | 1.37–3.04 | 1.49–3.38 | 2.2–5.5 |
| TSR2-80 | 80 | 1300–2050 | 1.56–4.32 | 1.80–5.09 | 1.96–5.77 | 2.12–6.46 | 2.31–7.20 | 3.7–7.5 |
| TSR2-100 | 100 | 1300–2050 | 1.98–5.83 | 2.21–6.71 | 2.39–7.56 | 2.58–8.41 | 2.81–9.35 | 5.5–11 |
| TSR2-125 | 125 | 1150–1900 | 2.58–7.97 | 2.96–9.22 | 3.34–10.61 | 3.68–11.87 | 4.03–13.13 | 7.5–15 |
| TSR2-150 | 150 | 1150–1900 | 6.05–21.65 | 6.88–24.79 | 7.70–27.97 | 8.50–31.11 | 9.30–34.81 | 11–30 |
| TSR2-200 | 200 | 700–1450 | 10.15–20.56 | 11.76–25.53 | 13.42–30.93 | 15.09–35.93 | 16.75–40.93 | 18.5–45 |
Thông số kỹ thuật chung của máy thổi khí Tsurumi TSR
Máy thổi khí Tsurumi TSR là dòng thiết bị sục khí công suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng xử lý nước thải, nuôi trồng thủy sản, vận chuyển khí nén, lò đốt và đóng gói chân không. Với cấu tạo 3 thùy (3-lobe), cơ chế truyền động bánh răng Spur Type và thiết kế chống rung, dòng máy TSR mang lại hiệu suất hoạt động ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.
-
Dải kích thước đầu ra (Discharge Bore): 50 mm đến 200 mm
-
Loại chất lỏng xử lý: Không khí (Air)
-
Nhiệt độ làm việc: 0 – 40°C
-
Cấu trúc rotor: 3-lobe, Spur Type
-
Loại làm kín trục (shaft seal): Labyrinth
-
Vòng bi: Ball Bearing (vòng bi bi cầu chất lượng cao)
-
Vật liệu chế tạo chính:
-
Thân máy (Casing): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
Trục (Shaft): Thép hợp kim crom-molybden (Chrome-Molybdenum Steel)
-
Bánh răng (Gear): Thép hợp kim niken-crom-molybden (Nickel-Chrome-Molybdenum Steel)
-
Cánh quay (Rotor): Gang xám (Gray Cast Iron)
-
-
Motor sử dụng:
-
Loại: Động cơ khép kín (Drip-proof), dùng trong nhà
-
Số cực: 4-pole
-
Nguồn điện: 3 pha (3-phase)
-
-
Kết nối đầu ra: Mặt bích JIS 10Kgf/cm² Flange





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.